empath
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empath'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có khả năng siêu nhiên để thấu hiểu trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của người khác.
Definition (English Meaning)
A person with the paranormal ability to apprehend the mental or emotional state of another individual.
Ví dụ Thực tế với 'Empath'
-
"She's such an empath that she feels the pain of others as if it were her own."
"Cô ấy là một người thấu cảm đến nỗi cô ấy cảm nhận nỗi đau của người khác như thể đó là của chính mình."
-
"Many empaths find it difficult to watch the news because of the overwhelming negativity."
"Nhiều người thấu cảm cảm thấy khó xem tin tức vì sự tiêu cực tràn lan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Empath'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: empath
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Empath'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'empath' thường được dùng trong bối cảnh tâm lý học, đôi khi liên quan đến các lý thuyết siêu nhiên. Nó ám chỉ khả năng cảm nhận và chia sẻ cảm xúc của người khác một cách sâu sắc, thậm chí có thể cảm nhận được những cảm xúc mà người khác đang cố che giấu. Khác với 'sympathizer' (người thông cảm) chỉ đơn thuần hiểu và cảm thấy tiếc cho người khác, 'empath' thực sự cảm nhận được những cảm xúc đó như thể chúng là của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Có thể dùng 'with' để chỉ người hoặc đối tượng mà empath cảm nhận cảm xúc: 'She is an empath with animals.' (Cô ấy là người có khả năng thấu cảm với động vật.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Empath'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an empath.
|
Cô ấy là một người thấu cảm. |
| Phủ định |
He is not an empath.
|
Anh ấy không phải là một người thấu cảm. |
| Nghi vấn |
Are you an empath?
|
Bạn có phải là một người thấu cảm không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was an empath and that she often felt other people's emotions.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy là một người đồng cảm và thường cảm nhận được cảm xúc của người khác. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't an empath and didn't understand why I was so sensitive.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không phải là một người đồng cảm và không hiểu tại sao tôi lại nhạy cảm như vậy. |
| Nghi vấn |
She asked me if I was an empath because I seemed to understand how she felt.
|
Cô ấy hỏi tôi có phải là người đồng cảm không vì tôi có vẻ hiểu được cảm xúc của cô ấy. |