(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sociopath
C1

sociopath

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ chống đối xã hội người mắc chứng rối loạn nhân cách chống đối xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sociopath'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người mắc chứng rối loạn nhân cách biểu hiện qua thái độ và hành vi chống đối xã hội, thiếu đồng cảm và coi thường quyền lợi và cảm xúc của người khác.

Definition (English Meaning)

A person with a personality disorder manifesting in antisocial attitudes and behavior, lack of empathy, and a disregard for the rights and feelings of others.

Ví dụ Thực tế với 'Sociopath'

  • "The detective suspected the suspect was a sociopath due to his lack of remorse."

    "Thám tử nghi ngờ nghi phạm là một kẻ chống đối xã hội vì hắn ta thiếu sự hối hận."

  • "He was diagnosed as a sociopath."

    "Anh ta được chẩn đoán là một kẻ chống đối xã hội."

  • "Sociopaths often have a charming facade."

    "Những kẻ chống đối xã hội thường có một vẻ ngoài quyến rũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sociopath'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sociopath
  • Adjective: sociopathic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Sociopath'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sociopath (tên gọi không chính thức, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày) và psychopath (thuật ngữ chuyên môn hơn trong tâm lý học tội phạm) thường bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, psychopath thường được cho là có mức độ nghiêm trọng cao hơn và có thể có yếu tố di truyền. Sociopath thường được cho là kết quả của các yếu tố môi trường như lạm dụng hoặc bỏ bê thời thơ ấu. Cả hai đều thiếu lương tâm, nhưng sociopath có thể hình thành các mối quan hệ gắn bó hạn chế với một số cá nhân, trong khi psychopath thường không có khả năng này. Lưu ý rằng 'antisocial personality disorder' là chẩn đoán chính thức trong DSM-5.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

of: dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của sociopath (ví dụ: a sociopath of great cunning). as: dùng để chỉ vai trò hoặc cách thức mà một người được xem như sociopath (ví dụ: he was exposed as a sociopath)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sociopath'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)