(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emphasized
B2

emphasized

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã được nhấn mạnh nhấn mạnh làm nổi bật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emphasized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'emphasize': Nhấn mạnh, làm nổi bật, đặc biệt chú trọng đến (điều gì đó).

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'emphasize': to give special importance or prominence to (something).

Ví dụ Thực tế với 'Emphasized'

  • "The speaker emphasized the importance of education."

    "Diễn giả đã nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục."

  • "The need for change was emphasized."

    "Sự cần thiết của sự thay đổi đã được nhấn mạnh."

  • "He emphasized that all the conditions had to be met."

    "Anh ấy nhấn mạnh rằng tất cả các điều kiện phải được đáp ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emphasized'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

highlighted(làm nổi bật)
stressed(nhấn mạnh)
underlined(gạch dưới, nhấn mạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

downplayed(giảm nhẹ, hạ thấp)
ignored(bỏ qua, lờ đi)

Từ liên quan (Related Words)

importance(tầm quan trọng)
focus(sự tập trung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Emphasized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'emphasized' được dùng ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ, nó diễn tả hành động nhấn mạnh đã xảy ra trong quá khứ, hoặc được sử dụng như một tính từ mang nghĩa 'được nhấn mạnh'. So với các từ đồng nghĩa như 'highlighted' (làm nổi bật) hay 'stressed' (nhấn mạnh), 'emphasized' mang tính tổng quát hơn và có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ diễn đạt tầm quan trọng của thông tin đến biểu lộ cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Khi đi với 'on' hoặc 'upon', 'emphasize on/upon' có nghĩa là tập trung sự chú ý hoặc tầm quan trọng vào một khía cạnh cụ thể nào đó.
Ví dụ: The report emphasized on the need for more funding. (Báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết của việc tăng cường tài trợ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emphasized'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)