emphasized
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emphasized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'emphasize': Nhấn mạnh, làm nổi bật, đặc biệt chú trọng đến (điều gì đó).
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'emphasize': to give special importance or prominence to (something).
Ví dụ Thực tế với 'Emphasized'
-
"The speaker emphasized the importance of education."
"Diễn giả đã nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục."
-
"The need for change was emphasized."
"Sự cần thiết của sự thay đổi đã được nhấn mạnh."
-
"He emphasized that all the conditions had to be met."
"Anh ấy nhấn mạnh rằng tất cả các điều kiện phải được đáp ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emphasized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: emphasize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emphasized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'emphasized' được dùng ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ, nó diễn tả hành động nhấn mạnh đã xảy ra trong quá khứ, hoặc được sử dụng như một tính từ mang nghĩa 'được nhấn mạnh'. So với các từ đồng nghĩa như 'highlighted' (làm nổi bật) hay 'stressed' (nhấn mạnh), 'emphasized' mang tính tổng quát hơn và có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ diễn đạt tầm quan trọng của thông tin đến biểu lộ cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on' hoặc 'upon', 'emphasize on/upon' có nghĩa là tập trung sự chú ý hoặc tầm quan trọng vào một khía cạnh cụ thể nào đó.
Ví dụ: The report emphasized on the need for more funding. (Báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết của việc tăng cường tài trợ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emphasized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.