empirical method
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Empirical method'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp thu thập kiến thức dựa trên quan sát hoặc kinh nghiệm trực tiếp.
Definition (English Meaning)
A method of gaining knowledge that relies on direct observation or experience.
Ví dụ Thực tế với 'Empirical method'
-
"The empirical method involves formulating a hypothesis and then testing it through experimentation."
"Phương pháp kinh nghiệm bao gồm việc xây dựng một giả thuyết và sau đó kiểm tra nó thông qua thử nghiệm."
-
"Scientists use the empirical method to test hypotheses about the natural world."
"Các nhà khoa học sử dụng phương pháp kinh nghiệm để kiểm tra các giả thuyết về thế giới tự nhiên."
-
"Empirical methods are essential for evidence-based decision-making."
"Các phương pháp kinh nghiệm rất cần thiết cho việc ra quyết định dựa trên bằng chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Empirical method'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: empirical
- Adverb: empirically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Empirical method'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương pháp kinh nghiệm nhấn mạnh tầm quan trọng của bằng chứng thực tế. Nó đối lập với các phương pháp dựa trên lý thuyết suông hoặc trực giác. 'Empirical method' thường được sử dụng trong khoa học, nhưng cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác như kinh doanh và tâm lý học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Được sử dụng để chỉ lĩnh vực áp dụng, ví dụ: 'The empirical method is crucial in scientific research.' (Phương pháp kinh nghiệm rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học.)
* **through:** Được sử dụng để chỉ cách thức thu thập kiến thức, ví dụ: 'Knowledge is acquired through the empirical method.' (Kiến thức thu được thông qua phương pháp kinh nghiệm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Empirical method'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists are going to use the empirical method to test their hypothesis.
|
Các nhà khoa học sẽ sử dụng phương pháp thực nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ. |
| Phủ định |
They are not going to rely on guesswork; they are going to use an empirical approach.
|
Họ sẽ không dựa vào phỏng đoán; họ sẽ sử dụng một phương pháp tiếp cận thực nghiệm. |
| Nghi vấn |
Are they going to analyze the data empirically to draw conclusions?
|
Họ sẽ phân tích dữ liệu một cách thực nghiệm để rút ra kết luận phải không? |