(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theoretical method
C1

theoretical method

cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp lý thuyết cách tiếp cận lý thuyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theoretical method'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp có hệ thống dựa trên các nguyên tắc và lý luận trừu tượng hơn là thử nghiệm thực tế hoặc quan sát trực tiếp.

Definition (English Meaning)

A systematic approach based on abstract principles and reasoning rather than practical experimentation or direct observation.

Ví dụ Thực tế với 'Theoretical method'

  • "The researchers employed a theoretical method to model the spread of the disease."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một phương pháp lý thuyết để mô hình hóa sự lây lan của dịch bệnh."

  • "His research relies heavily on a theoretical method of analysis."

    "Nghiên cứu của ông dựa nhiều vào một phương pháp phân tích lý thuyết."

  • "A theoretical method can provide insights that empirical studies might miss."

    "Một phương pháp lý thuyết có thể cung cấp những hiểu biết sâu sắc mà các nghiên cứu thực nghiệm có thể bỏ lỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theoretical method'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conceptual approach(phương pháp tiếp cận khái niệm)
abstract method(phương pháp trừu tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

empirical method(phương pháp thực nghiệm)
practical approach(phương pháp thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

hypothesis(giả thuyết)
model(mô hình)
framework(khung lý thuyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Theoretical method'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp tiếp cận trong khoa học, triết học, và các lĩnh vực học thuật khác. Nó nhấn mạnh vào việc phát triển các mô hình và lý thuyết để giải thích các hiện tượng, trái ngược với việc thu thập dữ liệu thực nghiệm thuần túy. Nó bao hàm tính trừu tượng, mang tính lý thuyết và dựa trên suy luận logic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

Giải thích:
- 'in': Sử dụng khi chỉ ra lĩnh vực mà phương pháp lý thuyết được áp dụng (ví dụ: theoretical method in physics).
- 'for': Sử dụng khi chỉ ra mục đích của phương pháp lý thuyết (ví dụ: theoretical method for predicting outcomes).
- 'to': Sử dụng khi chỉ ra ứng dụng hoặc đối tượng được nghiên cứu bằng phương pháp lý thuyết (ví dụ: theoretical method to analyze data).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theoretical method'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the researchers had applied a more theoretical method, they would have obtained more accurate results.
Nếu các nhà nghiên cứu đã áp dụng một phương pháp lý thuyết hơn, họ đã có được kết quả chính xác hơn.
Phủ định
If the project had not relied on the theoretical method alone, it might not have faced so many practical difficulties.
Nếu dự án không chỉ dựa vào phương pháp lý thuyết, nó có lẽ đã không phải đối mặt với nhiều khó khăn thực tế như vậy.
Nghi vấn
Would we have understood the complex problem better if we had approached it with a more theoretical perspective?
Liệu chúng ta đã hiểu vấn đề phức tạp hơn nếu chúng ta tiếp cận nó với một quan điểm lý thuyết hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)