rational method
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rational method'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp tiếp cận có hệ thống dựa trên lý trí, logic và bằng chứng thay vì cảm xúc hoặc trực giác.
Definition (English Meaning)
A systematic approach based on reason, logic, and evidence rather than emotion or intuition.
Ví dụ Thực tế với 'Rational method'
-
"The scientist employed a rational method to analyze the data."
"Nhà khoa học đã sử dụng một phương pháp lý tính để phân tích dữ liệu."
-
"Using a rational method, they identified the root cause of the problem."
"Sử dụng một phương pháp lý tính, họ đã xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề."
-
"A rational method of decision-making involves evaluating all available options."
"Một phương pháp ra quyết định lý tính bao gồm việc đánh giá tất cả các lựa chọn có sẵn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rational method'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rational
- Adverb: rationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rational method'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương pháp lý tính nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy luận dựa trên bằng chứng có thể kiểm chứng và các nguyên tắc logic. Nó thường được sử dụng trong khoa học, toán học, và các lĩnh vực khác mà tính khách quan và độ chính xác là quan trọng. Cần phân biệt với phương pháp dựa trên kinh nghiệm (empirical method) vốn nhấn mạnh vào việc thu thập dữ liệu thông qua quan sát và thử nghiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rational method'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She rationally approached the problem, considering all possible solutions.
|
Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách hợp lý, xem xét tất cả các giải pháp khả thi. |
| Phủ định |
They didn't rationally analyze the data before drawing conclusions.
|
Họ đã không phân tích dữ liệu một cách hợp lý trước khi đưa ra kết luận. |
| Nghi vấn |
Did he rationally consider the consequences of his actions?
|
Anh ấy có cân nhắc một cách hợp lý những hậu quả từ hành động của mình không? |