observation-based method
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observation-based method'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp dựa trên các quan sát như là nguồn dữ liệu hoặc bằng chứng chính.
Definition (English Meaning)
A method that relies on observations as the primary source of data or evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Observation-based method'
-
"The researchers used an observation-based method to study animal behavior in its natural habitat."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một phương pháp dựa trên quan sát để nghiên cứu hành vi động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng."
-
"The study employed an observation-based method to assess children's social interactions."
"Nghiên cứu đã sử dụng một phương pháp dựa trên quan sát để đánh giá sự tương tác xã hội của trẻ em."
-
"An observation-based method is useful for identifying patterns of behavior."
"Một phương pháp dựa trên quan sát rất hữu ích để xác định các mô hình hành vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Observation-based method'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: observation-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Observation-based method'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực mà việc thu thập dữ liệu thực nghiệm là quan trọng. Nó nhấn mạnh rằng thông tin được thu thập một cách trực tiếp thông qua việc quan sát, chứ không phải thông qua các phương pháp khác như phỏng vấn, khảo sát, hoặc mô hình lý thuyết thuần túy. 'Observation-based' nhấn mạnh tính thực nghiệm và khách quan của phương pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Observation-based method'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.