(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ experimental method
C1

experimental method

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp thực nghiệm phương pháp nghiên cứu thực nghiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experimental method'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp tiếp cận có hệ thống để nghiên cứu, trong đó một hoặc nhiều biến số được thao tác và kiểm soát để xác định nguyên nhân và kết quả.

Definition (English Meaning)

A systematic approach to research in which one or more variables are manipulated and controlled to determine cause and effect.

Ví dụ Thực tế với 'Experimental method'

  • "The experimental method is crucial for testing hypotheses in science."

    "Phương pháp thực nghiệm là rất quan trọng để kiểm tra các giả thuyết trong khoa học."

  • "Scientists used the experimental method to determine the effectiveness of the new drug."

    "Các nhà khoa học đã sử dụng phương pháp thực nghiệm để xác định hiệu quả của loại thuốc mới."

  • "The experimental method involves manipulating variables to observe the effect on the outcome."

    "Phương pháp thực nghiệm bao gồm việc thao tác các biến số để quan sát tác động đến kết quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Experimental method'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: method
  • Adjective: experimental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scientific method(phương pháp khoa học)
research design(thiết kế nghiên cứu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hypothesis(giả thuyết)
variable(biến số)
control group(nhóm đối chứng)
experimental group(nhóm thực nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Experimental method'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phương pháp thực nghiệm là một quy trình có cấu trúc, tuân theo các bước cụ thể để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả. Nó khác với các phương pháp quan sát hoặc tương quan ở chỗ nó cố gắng thiết lập mối quan hệ nhân quả chứ không chỉ đơn thuần là mối liên hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

in (in the experimental method): Được sử dụng để chỉ ra rằng một yếu tố hoặc quy trình là một phần của phương pháp thực nghiệm. of (application of experimental method): liên quan đến việc ứng dụng, đặc điểm của phương pháp. for (used experimental method for study): được sử dụng cho mục đích cụ thể

Ngữ pháp ứng dụng với 'Experimental method'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)