salary
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản thanh toán cố định, thường xuyên, thường được trả hàng tháng hoặc hàng năm, được thực hiện bởi một nhà tuyển dụng cho một nhân viên, đặc biệt là một chuyên gia hoặc nhân viên văn phòng.
Definition (English Meaning)
A fixed regular payment, typically paid on a monthly or annual basis, made by an employer to an employee, especially a professional or white-collar worker.
Ví dụ Thực tế với 'Salary'
-
"Her annual salary is $60,000."
"Mức lương hàng năm của cô ấy là 60.000 đô la."
-
"The company offers a competitive salary and benefits package."
"Công ty cung cấp một mức lương cạnh tranh và gói phúc lợi."
-
"He negotiated a higher salary during the job interview."
"Anh ấy đã thương lượng một mức lương cao hơn trong buổi phỏng vấn xin việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Salary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Salary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'wage' (tiền công) thường được trả theo giờ, ngày hoặc sản phẩm, 'salary' là một khoản tiền cố định, thường được trả theo tháng hoặc năm, không phụ thuộc vào số giờ làm việc cụ thể. 'Salary' thường liên quan đến các công việc văn phòng hoặc chuyên môn đòi hỏi trình độ cao hơn. So sánh với 'income' (thu nhập), 'salary' chỉ là một phần của thu nhập, thu nhập có thể bao gồm cả lương, thưởng, hoa hồng, v.v. 'Pay' là một từ chung chung hơn, có thể bao gồm cả lương và tiền công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Salary on' thường dùng để chỉ một mức lương cụ thể được áp dụng cho một vị trí hoặc công việc nào đó (ví dụ: 'a salary on offer'). 'Salary for' thường dùng để chỉ mức lương được trả cho một khoảng thời gian làm việc nhất định (ví dụ: 'salary for the year').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Salary'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.