permitted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permitted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được phép, được cho phép, được chấp thuận.
Definition (English Meaning)
Allowed or authorized.
Ví dụ Thực tế với 'Permitted'
-
"Photography is not permitted inside the museum."
"Không được phép chụp ảnh bên trong bảo tàng."
-
"Only vehicles with a parking permit are permitted to park here."
"Chỉ những xe có giấy phép đỗ xe mới được phép đỗ ở đây."
-
"The use of mobile phones is not permitted during the exam."
"Việc sử dụng điện thoại di động không được phép trong suốt kỳ thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permitted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: permit
- Adjective: permitted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permitted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'permitted' thường được dùng để mô tả một hành động, sự việc hoặc trạng thái đã được cấp quyền hoặc cho phép thực hiện. Nó nhấn mạnh tính hợp pháp và sự cho phép chính thức. So với 'allowed', 'permitted' có sắc thái trang trọng hơn và thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc quy định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Permitted by' được sử dụng để chỉ rõ ai hoặc cái gì cho phép điều gì đó. Ví dụ: 'Smoking is permitted by the building owner.' (Hút thuốc được cho phép bởi chủ tòa nhà.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permitted'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This area is permitted as the most convenient for parking.
|
Khu vực này được cho phép là thuận tiện nhất cho việc đỗ xe. |
| Phủ định |
This action is not as permitted as that one.
|
Hành động này không được phép bằng hành động kia. |
| Nghi vấn |
Is this parking permitted more than 30 minutes?
|
Việc đỗ xe này có được phép hơn 30 phút không? |