enactment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enactment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ban hành; quá trình ban hành một điều gì đó, đặc biệt là việc thông qua một dự luật hoặc đề xuất thành luật.
Definition (English Meaning)
The process of enacting something; the making of a bill or other proposal into law.
Ví dụ Thực tế với 'Enactment'
-
"The enactment of the new law was met with mixed reactions."
"Việc ban hành luật mới đã gặp phải những phản ứng trái chiều."
-
"The enactment of this legislation will have a significant impact on the economy."
"Việc ban hành luật này sẽ có tác động đáng kể đến nền kinh tế."
-
"The council approved the enactment of the new building regulations."
"Hội đồng đã phê duyệt việc ban hành các quy định xây dựng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enactment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enactment
- Verb: enact
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enactment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Enactment thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp và chính trị, liên quan đến việc chính thức thông qua một đạo luật hoặc quy định. Nó nhấn mạnh quá trình và kết quả của việc đưa một điều gì đó thành luật có hiệu lực. Phân biệt với 'legislation' (luật pháp nói chung) và 'regulation' (quy định cụ thể).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Enactment of’ được sử dụng để chỉ sự ban hành của một điều gì đó cụ thể (ví dụ: enactment of a law). ‘Enactment into’ (ít phổ biến hơn) có thể được dùng để nhấn mạnh sự chuyển đổi thành luật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enactment'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city council is considering enacting new environmental regulations.
|
Hội đồng thành phố đang xem xét ban hành các quy định mới về môi trường. |
| Phủ định |
They are avoiding enacting any controversial laws before the election.
|
Họ đang tránh ban hành bất kỳ luật gây tranh cãi nào trước cuộc bầu cử. |
| Nghi vấn |
Are they planning on enacting the proposed healthcare bill this year?
|
Họ có kế hoạch ban hành dự luật chăm sóc sức khỏe được đề xuất trong năm nay không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After much debate, the council decided to enact the new regulations, ensuring better safety standards, and paving the way for future development.
|
Sau nhiều tranh luận, hội đồng đã quyết định ban hành các quy định mới, đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn tốt hơn và mở đường cho sự phát triển trong tương lai. |
| Phủ định |
The committee, despite its best efforts, could not enact all the proposed changes, leaving some concerns unaddressed, and delaying the project timeline.
|
Ủy ban, mặc dù đã nỗ lực hết mình, nhưng không thể ban hành tất cả các thay đổi được đề xuất, khiến một số lo ngại không được giải quyết và trì hoãn tiến độ dự án. |
| Nghi vấn |
Considering the potential consequences, will the government enact this controversial law, risking public disapproval, and facing legal challenges?
|
Xem xét những hậu quả tiềm ẩn, liệu chính phủ có ban hành luật gây tranh cãi này, mạo hiểm sự phản đối của công chúng và đối mặt với những thách thức pháp lý? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enactment of the new law was met with widespread approval.
|
Việc ban hành luật mới đã nhận được sự chấp thuận rộng rãi. |
| Phủ định |
The city council did not enact the proposed zoning changes.
|
Hội đồng thành phố đã không ban hành các thay đổi quy hoạch được đề xuất. |
| Nghi vấn |
Will the government enact stricter environmental regulations?
|
Liệu chính phủ có ban hành các quy định về môi trường chặt chẽ hơn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enactment of this law requires careful consideration.
|
Việc ban hành luật này đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận. |
| Phủ định |
The committee did not enact the proposed regulations last week.
|
Ủy ban đã không ban hành các quy định được đề xuất vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Will the city council enact new policies to address climate change?
|
Hội đồng thành phố có ban hành các chính sách mới để giải quyết biến đổi khí hậu không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will be enacting new environmental regulations next year.
|
Chính phủ sẽ ban hành các quy định về môi trường mới vào năm tới. |
| Phủ định |
The parliament won't be enacting the proposed tax reform bill anytime soon.
|
Quốc hội sẽ không ban hành dự luật cải cách thuế được đề xuất trong thời gian sớm. |
| Nghi vấn |
Will the city council be enacting stricter noise ordinances in residential areas?
|
Hội đồng thành phố có ban hành các quy định về tiếng ồn nghiêm ngặt hơn trong khu dân cư không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new president takes office, the government will have enacted significant reforms.
|
Vào thời điểm tổng thống mới nhậm chức, chính phủ sẽ ban hành những cải cách quan trọng. |
| Phủ định |
The parliament won't have enacted the law by the end of the year due to ongoing debates.
|
Quốc hội sẽ không ban hành luật vào cuối năm do các cuộc tranh luận đang diễn ra. |
| Nghi vấn |
Will the committee have enacted all the necessary regulations before the project begins?
|
Liệu ủy ban có ban hành tất cả các quy định cần thiết trước khi dự án bắt đầu không? |