(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encephalomyelitis
C2

encephalomyelitis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viêm não tủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encephalomyelitis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm não tủy, là tình trạng viêm đồng thời não và tủy sống.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the brain and spinal cord.

Ví dụ Thực tế với 'Encephalomyelitis'

  • "Acute disseminated encephalomyelitis (ADEM) is a rare but serious inflammatory disorder."

    "Viêm não tủy rải rác cấp tính (ADEM) là một rối loạn viêm hiếm gặp nhưng nghiêm trọng."

  • "The patient was diagnosed with encephalomyelitis after exhibiting symptoms of confusion and weakness."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc viêm não tủy sau khi có các triệu chứng lú lẫn và suy nhược."

  • "Encephalomyelitis can be caused by a variety of viral and bacterial infections."

    "Viêm não tủy có thể do nhiều loại nhiễm trùng do virus và vi khuẩn gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encephalomyelitis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: encephalomyelitis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

None (specific synonym)(Không có từ đồng nghĩa cụ thể (mô tả chung tình trạng viêm não và tủy))

Trái nghĩa (Antonyms)

encephalitis(viêm não)
myelitis(viêm tủy)

Từ liên quan (Related Words)

meningitis(viêm màng não)
autoimmune disease(bệnh tự miễn)
viral infection(nhiễm virus)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Encephalomyelitis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các bệnh lý viêm nhiễm ảnh hưởng đến cả não và tủy sống. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương. Cần phân biệt với viêm não (encephalitis) chỉ viêm não và viêm tủy (myelitis) chỉ viêm tủy sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to associated with

* **with:** Được sử dụng để chỉ các triệu chứng hoặc biến chứng đi kèm với viêm não tủy. Ví dụ: Encephalomyelitis with paralysis.
* **due to:** Dùng để chỉ nguyên nhân gây ra viêm não tủy. Ví dụ: Encephalomyelitis due to a viral infection.
* **associated with:** Dùng để chỉ các bệnh hoặc tình trạng liên quan đến viêm não tủy. Ví dụ: Encephalomyelitis associated with multiple sclerosis.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encephalomyelitis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)