(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ land grab
C1

land grab

noun

Nghĩa tiếng Việt

chiếm đoạt đất đai cướp đất tước đoạt đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land grab'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chiếm đoạt đất đai trên diện rộng, đặc biệt bằng vũ lực hoặc bằng các phương tiện đáng ngờ, thường gây tổn hại cho cộng đồng địa phương hoặc môi trường.

Definition (English Meaning)

The acquisition of large areas of land, especially by force or by questionable means, often at the expense of local communities or the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Land grab'

  • "The environmental activists protested the land grab by the corporation."

    "Các nhà hoạt động môi trường đã phản đối hành vi chiếm đoạt đất đai của tập đoàn."

  • "Many NGOs are working to prevent land grabs in developing countries."

    "Nhiều tổ chức phi chính phủ đang nỗ lực ngăn chặn tình trạng chiếm đoạt đất đai ở các nước đang phát triển."

  • "The report documented several cases of land grabbing by foreign investors."

    "Báo cáo đã ghi lại một số trường hợp chiếm đoạt đất đai bởi các nhà đầu tư nước ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Land grab'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: land grab
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Land grab'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'land grab' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi chiếm đoạt bất hợp pháp, phi đạo đức, hoặc không công bằng. Nó thường liên quan đến các dự án phát triển lớn, các công ty đa quốc gia, hoặc các chính phủ tìm cách kiểm soát tài nguyên đất đai. Khác với 'land acquisition' (mua lại đất đai), 'land grab' nhấn mạnh vào sự cưỡng ép và bất công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* 'land grab of': Mô tả việc chiếm đoạt một khu vực đất đai cụ thể. Ví dụ: 'The land grab of indigenous territories.'
* 'land grab for': Mô tả mục đích của việc chiếm đoạt đất đai. Ví dụ: 'A land grab for agricultural expansion.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Land grab'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government must prevent land grabs to protect farmers' livelihoods.
Chính phủ phải ngăn chặn việc chiếm đoạt đất đai để bảo vệ sinh kế của người nông dân.
Phủ định
The international community should not tolerate land grabs by corporations.
Cộng đồng quốc tế không nên dung thứ cho việc chiếm đoạt đất đai của các tập đoàn.
Nghi vấn
Could land grabs be a cause of the conflict in the region?
Liệu việc chiếm đoạt đất đai có thể là nguyên nhân gây ra xung đột trong khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)