boundary dispute
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boundary dispute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự bất đồng hoặc tranh cãi giữa hai hoặc nhiều bên (thường là các quốc gia) về vị trí hoặc quyền kiểm soát một đường biên giới.
Definition (English Meaning)
A disagreement or argument between two or more parties (usually countries) over the location or control of a border or boundary line.
Ví dụ Thực tế với 'Boundary dispute'
-
"The two countries have a long-standing boundary dispute over the ownership of the islands."
"Hai nước có một tranh chấp biên giới kéo dài về quyền sở hữu các hòn đảo."
-
"The boundary dispute between India and China remains unresolved."
"Tranh chấp biên giới giữa Ấn Độ và Trung Quốc vẫn chưa được giải quyết."
-
"The UN is trying to mediate the boundary dispute between the two nations."
"Liên Hợp Quốc đang cố gắng hòa giải tranh chấp biên giới giữa hai quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boundary dispute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boundary dispute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boundary dispute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp lý quốc tế. Nó ám chỉ sự tồn tại một vấn đề nghiêm trọng cần giải quyết thông qua đàm phán, hòa giải, hoặc thậm chí là sử dụng vũ lực. 'Dispute' nhấn mạnh tính chất tranh chấp, gay gắt hơn so với 'border issue' hoặc 'boundary question'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường được dùng để chỉ ra chủ đề của tranh chấp. Ví dụ: a boundary dispute *over* a specific territory; discussions *regarding* a boundary dispute; concerns *concerning* a boundary dispute.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boundary dispute'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boundary dispute is often debated in international forums.
|
Tranh chấp biên giới thường được tranh luận tại các diễn đàn quốc tế. |
| Phủ định |
The boundary dispute was not resolved despite numerous negotiations.
|
Tranh chấp biên giới đã không được giải quyết mặc dù đã có nhiều cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Will the boundary dispute be settled peacefully in the future?
|
Liệu tranh chấp biên giới có được giải quyết hòa bình trong tương lai không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boundary dispute is a long-standing issue between the two countries.
|
Tranh chấp biên giới là một vấn đề tồn tại lâu dài giữa hai quốc gia. |
| Phủ định |
The government does not want another boundary dispute with its neighbor.
|
Chính phủ không muốn một tranh chấp biên giới khác với nước láng giềng. |
| Nghi vấn |
Could the boundary dispute be resolved through peaceful negotiation?
|
Liệu tranh chấp biên giới có thể được giải quyết thông qua đàm phán hòa bình không? |