(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ end point
B1

end point

noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm cuối mút cuối điểm kết thúc nút mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'End point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm hoặc điểm đánh dấu sự kết thúc của một cuộc đua, hành trình hoặc hoạt động khác.

Definition (English Meaning)

A place or point marking the end of a race, journey, or other activity.

Ví dụ Thực tế với 'End point'

  • "The end point of the hiking trail was a beautiful waterfall."

    "Điểm cuối của con đường mòn đi bộ đường dài là một thác nước tuyệt đẹp."

  • "The runner collapsed just before the end point of the marathon."

    "Vận động viên gục ngã ngay trước điểm cuối của cuộc đua marathon."

  • "Secure your end points to protect your network from cyberattacks."

    "Hãy bảo mật các điểm cuối của bạn để bảo vệ mạng của bạn khỏi các cuộc tấn công mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'End point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: end point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

start(khởi đầu)
beginning(bắt đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể gặp trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'End point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí cuối cùng, điểm kết thúc. Có thể dùng trong nghĩa đen (về không gian địa lý) hoặc nghĩa bóng (về thời gian, quy trình). Không nên nhầm lẫn với 'terminus' (ga cuối, bến cuối, điểm cuối cùng của một tuyến đường công cộng). 'End point' mang tính tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'at the end point' (tại điểm cuối), 'the end point of' (điểm cuối của). 'At' dùng khi chỉ vị trí cụ thể. 'Of' dùng khi nói về điểm cuối của một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'End point'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The destination, which is the end point that we aimed for, was further than we anticipated.
Điểm đến, vốn là điểm cuối mà chúng tôi hướng đến, xa hơn chúng tôi dự đoán.
Phủ định
The project, whose end point was not clearly defined, did not achieve its initial goals.
Dự án, mà điểm kết thúc của nó không được xác định rõ ràng, đã không đạt được các mục tiêu ban đầu.
Nghi vấn
Is this the end point where the two lines, which represent different routes, finally converge?
Đây có phải là điểm cuối nơi hai đường thẳng, đại diện cho các tuyến đường khác nhau, cuối cùng hội tụ?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiation reached its end point after hours of discussion.
Cuộc đàm phán đã đi đến điểm kết thúc sau nhiều giờ thảo luận.
Phủ định
The project did not reach its intended end point due to unforeseen circumstances.
Dự án đã không đạt được điểm kết thúc dự kiến do những tình huống không lường trước được.
Nghi vấn
Did the runner reach the end point before the time limit?
Người chạy có đến đích trước khi hết thời gian không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team had reached the end point of their research before the deadline.
Nhóm nghiên cứu đã đạt đến điểm cuối của nghiên cứu của họ trước thời hạn.
Phủ định
They had not identified the end point of the negotiation until the very last minute.
Họ đã không xác định được điểm cuối của cuộc đàm phán cho đến phút cuối cùng.
Nghi vấn
Had the explorers reached the end point of their journey before the storm hit?
Những nhà thám hiểm đã đến điểm cuối của cuộc hành trình của họ trước khi cơn bão ập đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)