(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quality of life
B2

quality of life

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

chất lượng cuộc sống mức sống điều kiện sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quality of life'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ sức khỏe, sự thoải mái và hạnh phúc mà một cá nhân hoặc một nhóm người trải nghiệm.

Definition (English Meaning)

The standard of health, comfort, and happiness experienced by an individual or group.

Ví dụ Thực tế với 'Quality of life'

  • "Access to good healthcare significantly improves a person's quality of life."

    "Việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của một người."

  • "The city's high crime rate negatively impacts the quality of life for its residents."

    "Tỷ lệ tội phạm cao của thành phố ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của người dân."

  • "Retirement can provide an opportunity to improve one's quality of life through travel and leisure activities."

    "Nghỉ hưu có thể mang đến cơ hội cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua du lịch và các hoạt động giải trí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quality of life'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quality of life
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Quality of life'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá tổng thể điều kiện sống của một người hoặc một cộng đồng, bao gồm các yếu tố như sức khỏe thể chất và tinh thần, sự an toàn, sự ổn định tài chính, các mối quan hệ xã hội và cơ hội tiếp cận giáo dục và văn hóa. Nó mang tính chủ quan và có thể khác nhau đối với mỗi người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

- 'in' được dùng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà chất lượng cuộc sống được đề cập đến (ví dụ: improvement in quality of life). 'of' được dùng để chỉ thuộc tính của chất lượng cuộc sống (ví dụ: factors of quality of life). 'on' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ ảnh hưởng (ví dụ: impact on quality of life).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quality of life'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)