(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hospice
B2

hospice

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viện dưỡng lão (dành cho bệnh nhân giai đoạn cuối) trung tâm chăm sóc giảm nhẹ cuối đời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hospice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ chăm sóc cho người bệnh, đặc biệt là bệnh nhân giai đoạn cuối.

Definition (English Meaning)

A home or institution providing care for the sick, especially the terminally ill.

Ví dụ Thực tế với 'Hospice'

  • "My grandfather spent his final days in a hospice, surrounded by loving care."

    "Ông tôi đã trải qua những ngày cuối đời trong một viện dưỡng lão, được bao quanh bởi sự chăm sóc yêu thương."

  • "Hospice care focuses on providing comfort and support, not curing the illness."

    "Chăm sóc hospice tập trung vào việc mang lại sự thoải mái và hỗ trợ, chứ không phải chữa khỏi bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hospice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hospice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hospital(bệnh viện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hospice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hospice' thường được dùng để chỉ một cơ sở chăm sóc y tế đặc biệt, nơi tập trung vào việc giảm nhẹ các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc bệnh nan y, không còn khả năng chữa khỏi. Hospice nhấn mạnh vào việc chăm sóc toàn diện, bao gồm cả thể chất, tinh thần và cảm xúc cho bệnh nhân và gia đình của họ. Khác với bệnh viện, hospice không tập trung vào việc chữa bệnh mà tập trung vào việc làm giảm đau đớn và mang lại sự thoải mái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at' dùng để chỉ vị trí cụ thể của một người hoặc hoạt động, ví dụ 'He works at the hospice.' ('Anh ấy làm việc tại trung tâm hospice.') 'In' thường được sử dụng để chỉ sự tham gia vào một chương trình hoặc hệ thống, ví dụ: 'She is in hospice care.' ('Cô ấy đang được chăm sóc tại hospice.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hospice'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If my grandfather needs end-of-life care, we will consider a hospice.
Nếu ông tôi cần được chăm sóc cuối đời, chúng tôi sẽ cân nhắc đến việc sử dụng dịch vụ chăm sóc tại nhà tế bần.
Phủ định
If the hospice doesn't provide adequate pain management, the patient will not feel comfortable.
Nếu nhà tế bần không cung cấp đủ biện pháp giảm đau, bệnh nhân sẽ không cảm thấy thoải mái.
Nghi vấn
Will the family feel supported if the hospice provides grief counseling?
Gia đình có cảm thấy được hỗ trợ nếu nhà tế bần cung cấp tư vấn về đau buồn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)