hospice
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hospice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cơ sở hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ chăm sóc cho người bệnh, đặc biệt là bệnh nhân giai đoạn cuối.
Definition (English Meaning)
A home or institution providing care for the sick, especially the terminally ill.
Ví dụ Thực tế với 'Hospice'
-
"My grandfather spent his final days in a hospice, surrounded by loving care."
"Ông tôi đã trải qua những ngày cuối đời trong một viện dưỡng lão, được bao quanh bởi sự chăm sóc yêu thương."
-
"Hospice care focuses on providing comfort and support, not curing the illness."
"Chăm sóc hospice tập trung vào việc mang lại sự thoải mái và hỗ trợ, chứ không phải chữa khỏi bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hospice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hospice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hospice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hospice' thường được dùng để chỉ một cơ sở chăm sóc y tế đặc biệt, nơi tập trung vào việc giảm nhẹ các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc bệnh nan y, không còn khả năng chữa khỏi. Hospice nhấn mạnh vào việc chăm sóc toàn diện, bao gồm cả thể chất, tinh thần và cảm xúc cho bệnh nhân và gia đình của họ. Khác với bệnh viện, hospice không tập trung vào việc chữa bệnh mà tập trung vào việc làm giảm đau đớn và mang lại sự thoải mái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' dùng để chỉ vị trí cụ thể của một người hoặc hoạt động, ví dụ 'He works at the hospice.' ('Anh ấy làm việc tại trung tâm hospice.') 'In' thường được sử dụng để chỉ sự tham gia vào một chương trình hoặc hệ thống, ví dụ: 'She is in hospice care.' ('Cô ấy đang được chăm sóc tại hospice.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hospice'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If my grandfather needs end-of-life care, we will consider a hospice.
|
Nếu ông tôi cần được chăm sóc cuối đời, chúng tôi sẽ cân nhắc đến việc sử dụng dịch vụ chăm sóc tại nhà tế bần. |
| Phủ định |
If the hospice doesn't provide adequate pain management, the patient will not feel comfortable.
|
Nếu nhà tế bần không cung cấp đủ biện pháp giảm đau, bệnh nhân sẽ không cảm thấy thoải mái. |
| Nghi vấn |
Will the family feel supported if the hospice provides grief counseling?
|
Gia đình có cảm thấy được hỗ trợ nếu nhà tế bần cung cấp tư vấn về đau buồn không? |