ended
Verb (past simple and past participle of 'end')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ended'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã kết thúc; đã hoàn thành; đã chấm dứt.
Ví dụ Thực tế với 'Ended'
-
"The meeting ended at 5 pm."
"Cuộc họp kết thúc lúc 5 giờ chiều."
-
"The movie ended happily."
"Bộ phim kết thúc có hậu."
-
"Their relationship ended after five years."
"Mối quan hệ của họ kết thúc sau năm năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ended'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: end
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ended'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Ended’ là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ ‘end’. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động kết thúc trong quá khứ. Thường được sử dụng để mô tả sự hoàn thành của một sự kiện, một mối quan hệ, hoặc một quá trình. Khác với 'finished' ở chỗ 'ended' nhấn mạnh hơn vào việc chấm dứt hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ended'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
End the meeting now.
|
Kết thúc cuộc họp ngay bây giờ. |
| Phủ định |
Don't end the discussion so abruptly.
|
Đừng kết thúc cuộc thảo luận đột ngột như vậy. |
| Nghi vấn |
Please end the quarrel peacefully.
|
Làm ơn hãy kết thúc cuộc cãi vã một cách hòa bình. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the meeting had ended earlier.
|
Tôi ước cuộc họp đã kết thúc sớm hơn. |
| Phủ định |
If only the argument hadn't ended so badly.
|
Giá như cuộc tranh cãi đã không kết thúc tồi tệ như vậy. |
| Nghi vấn |
I wish the movie would end! Would that be possible?
|
Tôi ước bộ phim sẽ kết thúc! Điều đó có khả thi không? |