(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ began
A2

began

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bắt đầu khởi đầu mở đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Began'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn của begin: bắt đầu; khởi đầu.

Definition (English Meaning)

Past simple of begin: to start; to initiate.

Ví dụ Thực tế với 'Began'

  • "The concert began at 8 pm."

    "Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối."

  • "She began to cry."

    "Cô ấy bắt đầu khóc."

  • "The rain began to fall."

    "Mưa bắt đầu rơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Began'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: begin (quá khứ đơn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Began'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Began’ là dạng quá khứ đơn của động từ ‘begin’, dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và đã hoàn thành. Nó thường được dùng để kể lại các sự kiện, câu chuyện, hoặc mô tả các quá trình đã xảy ra. So với 'started', 'began' có thể mang tính trang trọng hơn một chút trong một số ngữ cảnh, nhưng cả hai thường được sử dụng thay thế cho nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by on

‘Began with’ chỉ rằng một hành động hoặc sự kiện bắt đầu bằng một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The meeting began with a welcome speech.' (Cuộc họp bắt đầu với một bài phát biểu chào mừng).
‘Began by’ chỉ cách thức hoặc phương pháp bắt đầu một hành động. Ví dụ: 'He began by reading the instructions carefully.' (Anh ấy bắt đầu bằng cách đọc kỹ hướng dẫn).
'Began on' được sử dụng khi muốn chỉ rõ ngày hoặc thời điểm mà một cái gì đó bắt đầu. Ví dụ: 'The project began on Monday.' (Dự án bắt đầu vào thứ Hai).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Began'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)