introduced species
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Introduced species'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài không có nguồn gốc từ một địa điểm cụ thể và đã được đưa đến địa điểm đó, thường là do tác động của con người.
Definition (English Meaning)
A species that is not native to a specific location, and has been introduced to that location, often by human action.
Ví dụ Thực tế với 'Introduced species'
-
"The rabbit is an introduced species in Australia."
"Thỏ là một loài được đưa vào ở Úc."
-
"Introduced species can have a significant impact on local ecosystems."
"Các loài được du nhập có thể có tác động đáng kể đến các hệ sinh thái địa phương."
-
"Many introduced species were brought to new areas intentionally for agricultural purposes."
"Nhiều loài được du nhập đã được đưa đến các khu vực mới một cách cố ý cho mục đích nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Introduced species'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: introduced species (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Introduced species'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh thái học và môi trường học. Nó nhấn mạnh rằng loài này không tự nhiên xuất hiện ở một khu vực nhất định mà đã được con người hoặc các yếu tố khác mang đến. Đôi khi được sử dụng thay thế cho 'invasive species' (loài xâm lấn), nhưng 'introduced species' là một thuật ngữ trung lập hơn, không nhất thiết hàm ý loài đó gây hại. 'Invasive species' ám chỉ loài gây hại cho hệ sinh thái bản địa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `in`: Thường dùng để chỉ môi trường hoặc khu vực mà loài được đưa vào (ví dụ: introduced species in Australia). * `to`: Dùng để chỉ hành động đưa loài đến một nơi nào đó (ví dụ: introduced species to a new habitat).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Introduced species'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.