(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invasive species
C1

invasive species

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

loài xâm lấn sinh vật ngoại lai xâm hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invasive species'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài không có nguồn gốc từ một địa điểm cụ thể (một loài du nhập) và có xu hướng lây lan đến mức gây ra thiệt hại cho môi trường, nền kinh tế của con người hoặc sức khỏe của con người.

Definition (English Meaning)

A species that is not native to a specific location (an introduced species), and which has a tendency to spread to a degree believed to cause damage to the environment, human economy or human health.

Ví dụ Thực tế với 'Invasive species'

  • "Invasive species can outcompete native species for resources, leading to their decline."

    "Các loài xâm lấn có thể cạnh tranh nguồn tài nguyên với các loài bản địa, dẫn đến sự suy giảm của chúng."

  • "The zebra mussel is an invasive species that has caused significant damage to the Great Lakes."

    "Con trai vằn là một loài xâm lấn đã gây ra thiệt hại đáng kể cho Ngũ Đại Hồ."

  • "Controlling invasive species is a critical challenge for environmental managers."

    "Kiểm soát các loài xâm lấn là một thách thức quan trọng đối với các nhà quản lý môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invasive species'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alien species(loài ngoại lai)
exotic species(loài ngoại lai)

Trái nghĩa (Antonyms)

native species(loài bản địa)
indigenous species(loài bản địa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Invasive species'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'invasive species' dùng để chỉ những loài có khả năng sinh sôi và lan rộng nhanh chóng ngoài môi trường sống tự nhiên của chúng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái bản địa. Điểm khác biệt với 'non-native species' (loài không bản địa) là 'invasive species' gây hại, còn 'non-native species' có thể không gây hại hoặc thậm chí có lợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of': Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của loài xâm lấn, ví dụ: 'The invasive species of plant is causing problems.'
'in': Dùng để chỉ nơi mà loài xâm lấn đang gây hại, ví dụ: 'The invasive species is a major problem in this ecosystem.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invasive species'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)