ends
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ends'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần cuối cùng của một cái gì đó; thời điểm mà một cái gì đó dừng lại.
Ví dụ Thực tế với 'Ends'
-
"The book ends with a surprising twist."
"Cuốn sách kết thúc với một tình tiết bất ngờ."
-
"The war ends in 1945."
"Chiến tranh kết thúc vào năm 1945."
-
"All good things must come to an end."
"Mọi thứ tốt đẹp đều phải đến hồi kết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ends'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: end (số nhiều)
- Verb: end (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ends'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ends' (số nhiều) có thể đề cập đến các đầu mút, giới hạn, hoặc kết cục của nhiều thứ khác nhau. Nó thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc của khoảng thời gian, địa điểm, hoặc một quá trình. Nó cũng có thể mang nghĩa 'mục đích' hoặc 'kết quả' (ví dụ: 'achieve one's ends'). Cần phân biệt với 'end' (số ít) khi chỉ một kết thúc cụ thể duy nhất. 'Ends' cũng có thể dùng trong thành ngữ 'at loose ends' nghĩa là rảnh rỗi, không có gì để làm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- at the ends of': ở các đầu mút của cái gì đó. '- to the ends of': đến tận cùng, đến các giới hạn. '- towards the ends of': về cuối (ví dụ: về cuối năm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ends'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.