(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tolerate
B2

tolerate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chịu đựng khoan dung tha thứ chấp nhận (một cách miễn cưỡng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tolerate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chấp nhận hoặc cho phép điều gì đó mà bạn không thích hoặc không đồng ý; chịu đựng.

Definition (English Meaning)

To allow something that you do not like or approve of.

Ví dụ Thực tế với 'Tolerate'

  • "I can tolerate a certain amount of noise, but not constant shouting."

    "Tôi có thể chịu đựng một mức độ ồn nhất định, nhưng không thể chịu được việc la hét liên tục."

  • "He can't tolerate spicy food."

    "Anh ấy không thể chịu được đồ ăn cay."

  • "The plant can tolerate drought conditions."

    "Loại cây này có thể chịu được điều kiện hạn hán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tolerate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

endure(chịu đựng)
bear(chịu đựng)
stand(chịu đựng)
put up with(chịu đựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Tolerate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tolerate' mang ý nghĩa chấp nhận một cách miễn cưỡng, thường là vì không có lựa chọn nào khác hoặc vì lợi ích lớn hơn. Nó khác với 'accept' (chấp nhận) ở chỗ 'accept' có thể mang nghĩa tích cực hơn, thực sự đồng tình với điều gì đó. So sánh với 'endure' (chịu đựng) và 'bear' (chịu đựng), 'tolerate' thường nhấn mạnh sự khó chịu hoặc không hài lòng khi phải chấp nhận điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

Khi dùng 'tolerate' + 'to' thì 'to' thường được dùng với dạng V-ing hoặc danh từ. Ví dụ: I can't tolerate being treated unfairly. Khi dùng 'tolerance of' thì thường nói về sự chịu đựng những điều như tiếng ồn, sự khác biệt về văn hóa, tôn giáo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tolerate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)