tolerate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tolerate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chấp nhận hoặc cho phép điều gì đó mà bạn không thích hoặc không đồng ý; chịu đựng.
Definition (English Meaning)
To allow something that you do not like or approve of.
Ví dụ Thực tế với 'Tolerate'
-
"I can tolerate a certain amount of noise, but not constant shouting."
"Tôi có thể chịu đựng một mức độ ồn nhất định, nhưng không thể chịu được việc la hét liên tục."
-
"He can't tolerate spicy food."
"Anh ấy không thể chịu được đồ ăn cay."
-
"The plant can tolerate drought conditions."
"Loại cây này có thể chịu được điều kiện hạn hán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tolerate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tolerate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tolerate' mang ý nghĩa chấp nhận một cách miễn cưỡng, thường là vì không có lựa chọn nào khác hoặc vì lợi ích lớn hơn. Nó khác với 'accept' (chấp nhận) ở chỗ 'accept' có thể mang nghĩa tích cực hơn, thực sự đồng tình với điều gì đó. So sánh với 'endure' (chịu đựng) và 'bear' (chịu đựng), 'tolerate' thường nhấn mạnh sự khó chịu hoặc không hài lòng khi phải chấp nhận điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'tolerate' + 'to' thì 'to' thường được dùng với dạng V-ing hoặc danh từ. Ví dụ: I can't tolerate being treated unfairly. Khi dùng 'tolerance of' thì thường nói về sự chịu đựng những điều như tiếng ồn, sự khác biệt về văn hóa, tôn giáo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tolerate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.