(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fossil fuels
B2

fossil fuels

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiên liệu hóa thạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fossil fuels'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thuật ngữ chung cho các trầm tích địa chất dễ cháy bị chôn vùi của vật liệu hữu cơ, được hình thành từ thực vật và động vật phân hủy đã được chuyển đổi thành dầu thô, than đá, khí đốt tự nhiên hoặc dầu nặng do tiếp xúc với nhiệt và áp suất trong lớp vỏ trái đất trong hàng trăm triệu năm.

Definition (English Meaning)

A general term for buried combustible geologic deposits of organic materials, formed from decayed plants and animals that have been converted to crude oil, coal, natural gas, or heavy oils by exposure to heat and pressure in the earth's crust over hundreds of millions of years.

Ví dụ Thực tế với 'Fossil fuels'

  • "The burning of fossil fuels is a major contributor to global warming."

    "Việc đốt nhiên liệu hóa thạch là một nguyên nhân chính gây ra sự nóng lên toàn cầu."

  • "Many countries are trying to reduce their dependence on fossil fuels."

    "Nhiều quốc gia đang cố gắng giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch."

  • "The price of fossil fuels has a significant impact on the global economy."

    "Giá nhiên liệu hóa thạch có tác động đáng kể đến nền kinh tế toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fossil fuels'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fossil fuels
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Năng lượng

Ghi chú Cách dùng 'Fossil fuels'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ nguồn năng lượng không tái tạo, gây ra nhiều vấn đề về môi trường như ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu. Nó bao gồm than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from as by

* from: Mô tả nguồn gốc của fossil fuels (ví dụ: energy from fossil fuels). * as: Đề cập đến vai trò của chúng (ví dụ: used as fossil fuels). * by: Nhấn mạnh quá trình hình thành (ví dụ: formed by...)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fossil fuels'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are going to find new ways to reduce our dependence on fossil fuels.
Các nhà khoa học sẽ tìm ra những cách mới để giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch.
Phủ định
The government is not going to invest more in fossil fuels in the coming years.
Chính phủ sẽ không đầu tư nhiều hơn vào nhiên liệu hóa thạch trong những năm tới.
Nghi vấn
Are they going to ban the use of fossil fuels in the city center?
Liệu họ có cấm sử dụng nhiên liệu hóa thạch ở trung tâm thành phố không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new energy policies were implemented, the country had already heavily relied on fossil fuels for decades.
Vào thời điểm các chính sách năng lượng mới được thực hiện, đất nước đã phụ thuộc rất nhiều vào nhiên liệu hóa thạch trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
They had not considered the long-term environmental consequences before they had invested so heavily in fossil fuels.
Họ đã không xem xét các hậu quả môi trường dài hạn trước khi đầu tư quá nhiều vào nhiên liệu hóa thạch.
Nghi vấn
Had the world become so dependent on fossil fuels before scientists warned about climate change?
Thế giới đã trở nên quá phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch trước khi các nhà khoa học cảnh báo về biến đổi khí hậu phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)