energy consumption
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy consumption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lượng năng lượng được sử dụng bởi một hệ thống hoặc quá trình.
Definition (English Meaning)
The amount of energy used by a system or process.
Ví dụ Thực tế với 'Energy consumption'
-
"The government is trying to reduce energy consumption."
"Chính phủ đang cố gắng giảm mức tiêu thụ năng lượng."
-
"Increased energy consumption leads to higher carbon emissions."
"Mức tiêu thụ năng lượng tăng cao dẫn đến lượng khí thải carbon cao hơn."
-
"Industrial energy consumption accounts for a significant portion of the total."
"Tiêu thụ năng lượng công nghiệp chiếm một phần đáng kể trong tổng số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Energy consumption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: energy consumption (uncountable)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Energy consumption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ lượng năng lượng tiêu thụ, thường được đo lường trong một khoảng thời gian cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, kỹ thuật, môi trường để chỉ lượng điện, nhiên liệu, hoặc năng lượng nói chung được sử dụng. Nó khác với 'energy use' ở chỗ 'consumption' mang tính chính thức, định lượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Consumption of' chỉ loại năng lượng đang được tiêu thụ (ví dụ: consumption of electricity). 'Consumption by' chỉ đối tượng tiêu thụ năng lượng (ví dụ: consumption by households).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy consumption'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, the city will have been addressing energy consumption concerns by implementing smart grid technology for five years.
|
Đến năm 2030, thành phố sẽ đã giải quyết các lo ngại về tiêu thụ năng lượng bằng cách triển khai công nghệ lưới điện thông minh trong năm năm. |
| Phủ định |
By the end of the decade, developing countries won't have been focusing on reducing energy consumption enough to meet global climate goals.
|
Đến cuối thập kỷ này, các nước đang phát triển sẽ không tập trung đủ vào việc giảm tiêu thụ năng lượng để đáp ứng các mục tiêu khí hậu toàn cầu. |
| Nghi vấn |
Will the company have been monitoring energy consumption patterns for long enough to accurately predict future needs?
|
Liệu công ty đã theo dõi đủ lâu các mô hình tiêu thụ năng lượng để dự đoán chính xác các nhu cầu trong tương lai chưa? |