energy-associated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy-associated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc kết nối với năng lượng.
Definition (English Meaning)
Related to or connected with energy.
Ví dụ Thực tế với 'Energy-associated'
-
"The project focuses on reducing the environmental impact of energy-associated emissions."
"Dự án tập trung vào việc giảm tác động môi trường của các khí thải liên quan đến năng lượng."
-
"We are investigating the health risks of energy-associated pollutants."
"Chúng tôi đang điều tra các rủi ro sức khỏe của các chất ô nhiễm liên quan đến năng lượng."
-
"Energy-associated costs are a significant factor in industrial planning."
"Chi phí liên quan đến năng lượng là một yếu tố quan trọng trong quy hoạch công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Energy-associated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: energy-associated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Energy-associated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình, công nghệ hoặc hiện tượng có liên quan đến việc sản xuất, tiêu thụ hoặc lưu trữ năng lượng. Nó nhấn mạnh mối liên hệ trực tiếp hoặc gián tiếp với năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'with' thường được sử dụng để chỉ ra cái mà năng lượng liên quan đến. Ví dụ: 'energy-associated with fossil fuels'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy-associated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.