(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ engaged column
C1

engaged column

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cột áp tường cột ốp tường cột liền tường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engaged column'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cột được gắn vào tường và chỉ nhô ra một phần khỏi bề mặt tường.

Definition (English Meaning)

A column embedded in a wall and partly projecting from the surface of the wall.

Ví dụ Thực tế với 'Engaged column'

  • "The facade of the building featured several engaged columns, adding a classical touch."

    "Mặt tiền của tòa nhà có một vài cột áp tường, tạo thêm nét cổ điển."

  • "Engaged columns can be found in many Roman and Greek buildings."

    "Cột áp tường có thể được tìm thấy trong nhiều công trình kiến trúc La Mã và Hy Lạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Engaged column'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pilaster(cột dẹt (tường))
column(cột)
architecture(kiến trúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Engaged column'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cột "engaged" khác với cột trụ độc lập ở chỗ nó không đứng riêng rẽ mà là một phần của cấu trúc tường. Nó thường được sử dụng để trang trí và tạo điểm nhấn kiến trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Engaged column'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)