enhanceable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enhanceable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng được tăng cường hoặc cải thiện.
Ví dụ Thực tế với 'Enhanceable'
-
"The software platform is highly enhanceable, allowing for future feature additions."
"Nền tảng phần mềm này có khả năng tăng cường cao, cho phép bổ sung các tính năng trong tương lai."
-
"This database is enhanceable through normalization."
"Cơ sở dữ liệu này có thể được tăng cường thông qua chuẩn hóa."
-
"The application is enhanceable with a new user interface."
"Ứng dụng có thể được tăng cường với một giao diện người dùng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enhanceable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enhance
- Adjective: enhanceable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enhanceable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enhanceable' thường được dùng để mô tả các đối tượng, hệ thống hoặc quy trình có tiềm năng phát triển và trở nên tốt hơn. Nó nhấn mạnh khả năng cải tiến hơn là trạng thái hiện tại. So sánh với 'improvable' (có thể cải thiện), 'enhanceable' thường mang ý nghĩa chuyên biệt hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Enhanceable by': được cải thiện bằng cách. Ví dụ: 'The software is enhanceable by adding new modules.' (Phần mềm có thể được cải thiện bằng cách thêm các mô-đun mới).
- Enhanceable with': được cải thiện với. Ví dụ: 'The image is enhanceable with image processing techniques.' (Hình ảnh có thể được cải thiện bằng các kỹ thuật xử lý ảnh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enhanceable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.