(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ improvable
B2

improvable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể cải thiện có tiềm năng cải thiện còn có thể tốt hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improvable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể cải thiện được; có khả năng được cải thiện.

Definition (English Meaning)

Capable of being improved; susceptible to improvement.

Ví dụ Thực tế với 'Improvable'

  • "The design is good, but it's certainly improvable."

    "Thiết kế này tốt, nhưng chắc chắn là có thể cải thiện được."

  • "The software is improvable through regular updates."

    "Phần mềm này có thể được cải thiện thông qua các bản cập nhật thường xuyên."

  • "Our performance as a team is highly improvable with better communication."

    "Hiệu suất của chúng tôi như một đội có thể được cải thiện đáng kể nhờ giao tiếp tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Improvable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: improve
  • Adjective: improvable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Improvable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'improvable' thường được dùng để mô tả những thứ, tình huống hoặc kỹ năng mà có thể được làm cho tốt hơn, hiệu quả hơn hoặc chất lượng hơn. Nó nhấn mạnh tiềm năng cho sự phát triển và nâng cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Improvable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)