improvable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improvable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể cải thiện được; có khả năng được cải thiện.
Definition (English Meaning)
Capable of being improved; susceptible to improvement.
Ví dụ Thực tế với 'Improvable'
-
"The design is good, but it's certainly improvable."
"Thiết kế này tốt, nhưng chắc chắn là có thể cải thiện được."
-
"The software is improvable through regular updates."
"Phần mềm này có thể được cải thiện thông qua các bản cập nhật thường xuyên."
-
"Our performance as a team is highly improvable with better communication."
"Hiệu suất của chúng tôi như một đội có thể được cải thiện đáng kể nhờ giao tiếp tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Improvable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: improve
- Adjective: improvable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Improvable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'improvable' thường được dùng để mô tả những thứ, tình huống hoặc kỹ năng mà có thể được làm cho tốt hơn, hiệu quả hơn hoặc chất lượng hơn. Nó nhấn mạnh tiềm năng cho sự phát triển và nâng cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Improvable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.