(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enrolment
B2

enrolment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhập học sự ghi danh số lượng nhập học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enrolment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đăng ký chính thức làm thành viên của một tổ chức hoặc khóa học.

Definition (English Meaning)

The act of officially registering as a member of an institution or course.

Ví dụ Thực tế với 'Enrolment'

  • "The university saw a significant increase in student enrolment this year."

    "Trường đại học đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về số lượng sinh viên nhập học trong năm nay."

  • "Online enrolment is now available for all courses."

    "Hiện tại đã có thể đăng ký trực tuyến cho tất cả các khóa học."

  • "The deadline for enrolment is August 15th."

    "Hạn chót để đăng ký là ngày 15 tháng 8."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enrolment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enrolment
  • Verb: enrol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

registration(sự đăng ký)
admission(sự nhập học, sự chấp nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

course(khóa học)
student(sinh viên, học sinh)
university(trường đại học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Enrolment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Enrolment thường được dùng để chỉ quá trình đăng ký vào một trường học, đại học, hoặc một khóa học cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chính thức của việc đăng ký. So với 'registration', 'enrolment' thường mang ý nghĩa tham gia vào một chương trình học tập dài hạn hơn là chỉ một sự kiện đơn lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

'Enrolment in' được dùng để chỉ việc đăng ký vào một chương trình hoặc khóa học cụ thể (ví dụ: enrolment in a university). 'Enrolment on' ít phổ biến hơn, thường thấy trong ngữ cảnh hệ thống quản lý (ví dụ: enrolment on the system). 'Enrolment for' dùng để chỉ việc đăng ký cho một mục đích nào đó (ví dụ: enrolment for the next semester).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enrolment'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enrolment in the yoga class exceeded all expectations.
Số lượng ghi danh vào lớp học yoga đã vượt quá mọi mong đợi.
Phủ định
There wasn't a high enrolment this year due to the pandemic.
Năm nay không có số lượng ghi danh cao do đại dịch.
Nghi vấn
Is the enrolment fee refundable if I drop the course?
Phí ghi danh có được hoàn lại nếu tôi bỏ khóa học không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enrolment numbers increased significantly this year, didn't they?
Số lượng ghi danh đã tăng đáng kể trong năm nay, đúng không?
Phủ định
She didn't enrol in the course last semester, did she?
Cô ấy đã không đăng ký khóa học vào học kỳ trước, phải không?
Nghi vấn
Enrolment is open for the summer program, isn't it?
Việc ghi danh đang mở cho chương trình hè, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new semester starts, the university will have completed the enrolment of all freshmen.
Vào thời điểm học kỳ mới bắt đầu, trường đại học sẽ hoàn thành việc đăng ký nhập học cho tất cả sinh viên năm nhất.
Phủ định
By next week, he won't have enrolled in the advanced English course because it's already full.
Đến tuần sau, anh ấy sẽ không đăng ký vào khóa học tiếng Anh nâng cao vì nó đã đầy.
Nghi vấn
Will they have completed the online enrolment process by the deadline?
Liệu họ có hoàn thành quá trình đăng ký trực tuyến trước thời hạn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school has increased enrolment this year due to its new programs.
Trường học đã tăng số lượng ghi danh trong năm nay nhờ các chương trình mới.
Phủ định
She hasn't enrolled in the course yet, but she plans to soon.
Cô ấy vẫn chưa đăng ký khóa học, nhưng cô ấy dự định sẽ sớm thôi.
Nghi vấn
Has the enrolment for the summer camp reached its maximum capacity?
Việc đăng ký cho trại hè đã đạt đến công suất tối đa chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)