ensure
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ensure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đảm bảo rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đúng.
Definition (English Meaning)
To make certain that something will occur or be the case.
Ví dụ Thực tế với 'Ensure'
-
"Please ensure that all examination papers have your name on them."
"Vui lòng đảm bảo rằng tất cả các bài thi đều có tên của bạn."
-
"The airline is taking steps to ensure safety on its planes."
"Hãng hàng không đang thực hiện các bước để đảm bảo an toàn trên các chuyến bay của mình."
-
"We must ensure that these standards are maintained."
"Chúng ta phải đảm bảo rằng các tiêu chuẩn này được duy trì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ensure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ensure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ensure' thường được dùng để diễn tả việc thực hiện các bước cần thiết để đạt được một kết quả mong muốn. Nó nhấn mạnh tính chủ động và sự chắc chắn. Nó mạnh hơn 'hope' (hy vọng) và gần nghĩa với 'guarantee' (đảm bảo), nhưng 'guarantee' có tính ràng buộc pháp lý cao hơn. Cần phân biệt 'ensure' với 'insure' (bảo hiểm) và 'assure' (cam đoan, trấn an). 'Ensure' thường liên quan đến việc đạt được một kết quả chắc chắn, 'insure' liên quan đến việc bảo vệ khỏi rủi ro tài chính, và 'assure' liên quan đến việc tạo sự tin tưởng cho ai đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'ensure' đi với 'that', nó giới thiệu một mệnh đề hoàn chỉnh mô tả điều cần đảm bảo. Ví dụ: 'Ensure that all doors are locked.' Khi 'ensure' đi với 'of', nó ít phổ biến hơn và thường liên quan đến việc đảm bảo điều gì đó thuộc về ai đó. Ví dụ (ít phổ biến): 'Ensure him of our support.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ensure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.