(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ certify
B2

certify

động từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng nhận xác nhận cấp chứng chỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Certify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng nhận, xác nhận, cấp chứng chỉ một cách chính thức cho ai đó hoặc cái gì đó vì họ/nó đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc có đủ phẩm chất nhất định.

Definition (English Meaning)

To officially recognize someone or something as possessing certain qualifications or meeting certain standards.

Ví dụ Thực tế với 'Certify'

  • "The company is certified to ISO 9001 standards."

    "Công ty được chứng nhận đạt tiêu chuẩn ISO 9001."

  • "The accounts were certified by a qualified accountant."

    "Các tài khoản đã được chứng nhận bởi một kế toán viên có trình độ."

  • "All our teachers are certified and experienced."

    "Tất cả giáo viên của chúng tôi đều được chứng nhận và có kinh nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Certify'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Certify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'certify' mang ý nghĩa chính thức và thường liên quan đến việc một tổ chức hoặc cơ quan có thẩm quyền đưa ra sự xác nhận. Nó nhấn mạnh việc đáp ứng các tiêu chuẩn được công nhận. So với 'verify' (xác minh), 'certify' mang tính chất khẳng định và chứng nhận hơn là chỉ kiểm tra tính đúng đắn. Ví dụ, bạn có thể 'verify' thông tin nhưng 'certify' một sản phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as to

‘certify as’: Chứng nhận ai/cái gì đó là gì. Ví dụ: 'The product is certified as organic.' (Sản phẩm được chứng nhận là hữu cơ).
‘certify to’: Xác nhận điều gì đó là đúng. Ví dụ: 'I can certify to the accuracy of this report.' (Tôi có thể xác nhận tính chính xác của báo cáo này).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Certify'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)