(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ registration
B1

registration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đăng ký hồ sơ đăng ký thủ tục đăng ký
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Registration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ghi lại tên và chi tiết vào một danh sách chính thức.

Definition (English Meaning)

The act of recording names and details on an official list.

Ví dụ Thực tế với 'Registration'

  • "Online registration for the conference is now open."

    "Đăng ký trực tuyến cho hội nghị hiện đã mở."

  • "The registration fee is $50."

    "Phí đăng ký là 50 đô la."

  • "We require prior registration for this workshop."

    "Chúng tôi yêu cầu đăng ký trước cho hội thảo này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Registration'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường gặp trong nhiều lĩnh vực như Giáo dục Hành chính Y tế Công nghệ)

Ghi chú Cách dùng 'Registration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'registration' thường được sử dụng để chỉ quá trình đăng ký vào một khóa học, một sự kiện, hoặc một tổ chức. Nó nhấn mạnh tính chính thức của việc ghi danh và các thông tin liên quan. So với từ 'enrollment' (ghi danh), 'registration' có thể bao hàm cả việc nộp phí hoặc hoàn thành các thủ tục hành chính khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Registration for' chỉ mục đích của việc đăng ký (ví dụ: registration for the conference). 'Registration of' chỉ đối tượng được đăng ký (ví dụ: registration of the vehicle).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Registration'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had completed the registration for the conference.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã hoàn thành việc đăng ký cho hội nghị.
Phủ định
He told me that he hadn't registered for the class because it was full.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không đăng ký lớp học vì nó đã đầy.
Nghi vấn
She asked if I had seen the registration form.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã xem mẫu đăng ký chưa.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The registration process is quite simple, isn't it?
Quá trình đăng ký khá đơn giản, phải không?
Phủ định
He didn't register for the course, did he?
Anh ấy đã không đăng ký khóa học, phải không?
Nghi vấn
Registration isn't required, is it?
Việc đăng ký không bắt buộc, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)