(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ access
B1

access

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự truy cập quyền truy cập tiếp cận truy cập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Access'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyền, khả năng hoặc cơ hội để tiếp cận, sử dụng hoặc đi vào một nơi nào đó; quyền truy cập.

Definition (English Meaning)

The means or opportunity to approach or enter a place; the right or opportunity to use or look at something.

Ví dụ Thực tế với 'Access'

  • "Students need access to computers to do their homework."

    "Học sinh cần được tiếp cận máy tính để làm bài tập về nhà."

  • "The library provides free access to the internet."

    "Thư viện cung cấp truy cập internet miễn phí."

  • "Only authorized personnel have access to this area."

    "Chỉ những người được ủy quyền mới được phép vào khu vực này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Access'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Access'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'access' thường được sử dụng để chỉ sự cho phép hoặc khả năng tiếp cận một cách hợp pháp hoặc được ủy quyền. Nó có thể liên quan đến quyền truy cập vật lý (ví dụ: vào một tòa nhà) hoặc quyền truy cập kỹ thuật số (ví dụ: vào một tài khoản trực tuyến). Sự khác biệt chính so với các từ đồng nghĩa như 'entry' hoặc 'admission' là 'access' nhấn mạnh đến quyền lợi hoặc khả năng hơn là hành động đi vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'access to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nơi mà ai đó có quyền hoặc khả năng tiếp cận. Ví dụ: 'access to education', 'access to the internet'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Access'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)