conditions
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conditions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái của một vật gì đó liên quan đến vẻ ngoài, chất lượng hoặc khả năng hoạt động của nó.
Definition (English Meaning)
The state of something with regard to its appearance, quality, or working order.
Ví dụ Thực tế với 'Conditions'
-
"The car is in excellent condition."
"Chiếc xe ở trong tình trạng tuyệt vời."
-
"The conditions in the prison were inhumane."
"Các điều kiện trong nhà tù là vô nhân đạo."
-
"Under what conditions would you accept the job?"
"Bạn sẽ chấp nhận công việc trong những điều kiện nào?"
-
"The plants need specific growing conditions."
"Các loài cây cần những điều kiện sinh trưởng cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conditions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: condition
- Adjective: conditional
- Adverb: conditionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conditions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về "conditions", thường đề cập đến tình trạng hiện tại của một vật thể, một người hoặc một tình huống. Nó có thể mô tả cả những khía cạnh vật lý và trừu tượng. So sánh với "situation": 'situation' mang nghĩa rộng hơn, chỉ một tập hợp các sự kiện và hoàn cảnh, còn 'condition' thường nhấn mạnh đến trạng thái cụ thể trong những sự kiện đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (a good/bad condition): chỉ tình trạng tốt hoặc xấu. under (certain conditions): chỉ một số điều kiện cụ thể cần phải đáp ứng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conditions'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the patient's conditions requires careful monitoring.
|
Xem xét các điều kiện của bệnh nhân đòi hỏi sự theo dõi cẩn thận. |
| Phủ định |
Ignoring the safety conditions is not acceptable in this factory.
|
Bỏ qua các điều kiện an toàn là không thể chấp nhận được trong nhà máy này. |
| Nghi vấn |
Is understanding the terms and conditions a prerequisite for signing the contract?
|
Có phải việc hiểu các điều khoản và điều kiện là điều kiện tiên quyết để ký hợp đồng không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the conditions of the contract were acceptable to her.
|
Cô ấy nói rằng các điều kiện của hợp đồng là chấp nhận được đối với cô ấy. |
| Phủ định |
He told me that he was not conditionally approved for the loan.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không được chấp thuận có điều kiện cho khoản vay. |
| Nghi vấn |
They asked if the condition of the equipment had improved.
|
Họ hỏi liệu tình trạng của thiết bị đã được cải thiện hay chưa. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor's conditions for his patient's recovery were strict.
|
Các điều kiện của bác sĩ để bệnh nhân hồi phục rất nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
My boss's conditional approval wasn't enough for the project to proceed.
|
Sự chấp thuận có điều kiện của sếp tôi là không đủ để dự án tiếp tục. |
| Nghi vấn |
Are John and Mary's conditions for accepting the offer reasonable?
|
Điều kiện của John và Mary để chấp nhận lời đề nghị có hợp lý không? |