episcopalian
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Episcopalian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của Giáo hội Giám lý, đặc biệt là Giáo hội Giám lý ở Hoa Kỳ.
Definition (English Meaning)
A member of an Episcopal Church, especially the Episcopal Church in the United States.
Ví dụ Thực tế với 'Episcopalian'
-
"She is a devout Episcopalian and attends church every Sunday."
"Cô ấy là một tín đồ Giám lý sùng đạo và đi nhà thờ mỗi Chủ Nhật."
-
"The Episcopalian church played a significant role in the Civil Rights Movement."
"Giáo hội Giám lý đóng một vai trò quan trọng trong Phong trào Dân quyền."
-
"Many Episcopalian schools are known for their academic excellence."
"Nhiều trường học Giám lý nổi tiếng về sự xuất sắc trong học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Episcopalian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: episcopalian
- Adjective: episcopalian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Episcopalian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ những người theo đạo Giám lý, một nhánh của đạo Tin Lành. Giáo hội Giám lý có nguồn gốc từ Giáo hội Anh giáo (Church of England) sau Cách mạng Mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành viên (ví dụ: 'a member of the Episcopalian church'). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự liên quan (ví dụ: 'He is active in the Episcopalian community').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Episcopalian'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Episcopalian, whose church is known for its liberal views, supports social justice initiatives.
|
Người theo đạo Giám Lý, mà nhà thờ của họ nổi tiếng với những quan điểm tự do, ủng hộ các sáng kiến công bằng xã hội. |
| Phủ định |
She is not an Episcopalian, who believes that all religions are equal.
|
Cô ấy không phải là một người theo đạo Giám Lý, người tin rằng tất cả các tôn giáo đều bình đẳng. |
| Nghi vấn |
Is he the Episcopalian that the committee chose to lead the prayer?
|
Có phải ông ấy là người theo đạo Giám Lý mà ủy ban đã chọn để dẫn đầu buổi cầu nguyện không? |