horse-like
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Horse-like'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giống ngựa, đặc biệt về ngoại hình hoặc cách cư xử.
Definition (English Meaning)
Resembling a horse, especially in appearance or manner.
Ví dụ Thực tế với 'Horse-like'
-
"The creature had a horse-like face and powerful legs."
"Sinh vật đó có khuôn mặt giống ngựa và đôi chân khỏe mạnh."
-
"Her long face and strong jaw gave her a somewhat horse-like appearance."
"Khuôn mặt dài và xương hàm mạnh mẽ của cô ấy khiến cô ấy có vẻ ngoài hơi giống ngựa."
-
"The robot moved with a stiff, horse-like gait."
"Con robot di chuyển với dáng đi cứng nhắc, giống như ngựa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Horse-like'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: horse-like
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Horse-like'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'horse-like' thường được dùng để mô tả những đặc điểm, tính chất tương tự như ngựa, không nhất thiết phải là giống hệt hoàn toàn. Có thể dùng để miêu tả khuôn mặt, dáng đi, hoặc thậm chí tính cách (ví dụ: mạnh mẽ, dũng cảm). Nên phân biệt với 'equine' (thuộc về loài ngựa) mang tính chất chuyên môn và khoa học hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Horse-like'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Its movements were horse-like, making it difficult to approach.
|
Những cử động của nó giống như ngựa, khiến việc tiếp cận trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
This creature's gait isn't horse-like at all; it resembles a deer's.
|
Dáng đi của sinh vật này hoàn toàn không giống ngựa; nó giống với dáng đi của một con nai. |
| Nghi vấn |
Is that statue horse-like in appearance, or does it have more feline features?
|
Bức tượng đó có vẻ ngoài giống ngựa không, hay nó có nhiều đặc điểm của loài mèo hơn? |