equity financing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equity financing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình huy động vốn bằng cách bán cổ phần của một công ty.
Definition (English Meaning)
The process of raising capital by selling shares of stock in a company.
Ví dụ Thực tế với 'Equity financing'
-
"The company secured equity financing to expand its operations."
"Công ty đã đảm bảo được nguồn vốn cổ phần để mở rộng hoạt động."
-
"Equity financing is a common way for startups to raise capital."
"Huy động vốn cổ phần là một cách phổ biến để các công ty khởi nghiệp huy động vốn."
-
"The company decided to pursue equity financing rather than taking on more debt."
"Công ty quyết định theo đuổi huy động vốn cổ phần thay vì gánh thêm nợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equity financing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equity financing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equity financing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Equity financing đề cập đến việc công ty nhận vốn bằng cách phát hành cổ phiếu thay vì vay nợ. Nó khác với 'debt financing' (huy động vốn bằng nợ), trong đó công ty vay tiền và phải trả lãi. Equity financing không yêu cầu trả nợ định kỳ, nhưng các cổ đông có quyền sở hữu một phần công ty và có thể nhận cổ tức nếu công ty có lãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Equity financing through [a specific method, e.g., venture capital]" ám chỉ phương tiện cụ thể để huy động vốn cổ phần. "Equity financing via [a platform, e.g., an IPO]" biểu thị nền tảng hoặc kênh được sử dụng để huy động vốn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equity financing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.