equivocating
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equivocating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để che giấu sự thật hoặc tránh đưa ra cam kết rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Using ambiguous language so as to conceal the truth or avoid committing oneself.
Ví dụ Thực tế với 'Equivocating'
-
"The politician was equivocating on the issue of tax reform, avoiding a clear answer."
"Chính trị gia đang nói nước đôi về vấn đề cải cách thuế, tránh một câu trả lời rõ ràng."
-
"He accused the company of equivocating about its environmental record."
"Anh ta cáo buộc công ty nói nước đôi về hồ sơ môi trường của mình."
-
"Stop equivocating and give me a straight answer!"
"Đừng có nói quanh co nữa và cho tôi một câu trả lời thẳng thắn!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Equivocating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: equivocate
- Adjective: equivocal
- Adverb: equivocally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equivocating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'equivocate' thường được sử dụng khi ai đó cố tình nói một cách không rõ ràng để trốn tránh câu trả lời trực tiếp hoặc gây nhầm lẫn. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu trung thực hoặc sự lẩn tránh có chủ ý. So với các từ như 'evade' (né tránh) hay 'prevaricate' (nói quanh co), 'equivocate' nhấn mạnh hơn vào việc sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, có nhiều cách hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Equivocate on' thường được sử dụng khi ai đó không muốn đưa ra một quan điểm rõ ràng về một vấn đề cụ thể. 'Equivocate about' được dùng khi ai đó nói một cách mơ hồ về một chủ đề nào đó, có thể để che giấu thông tin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equivocating'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been honest, he wouldn't equivocating about the details now.
|
Nếu anh ấy đã thành thật, anh ấy sẽ không nói nước đôi về các chi tiết bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't equivocated on her stance, she would have gained more respect.
|
Nếu cô ấy không nói nước đôi về lập trường của mình, cô ấy đã nhận được nhiều sự tôn trọng hơn. |
| Nghi vấn |
If they had presented a clearer policy, would the media be equivocating about their intentions now?
|
Nếu họ trình bày một chính sách rõ ràng hơn, liệu giới truyền thông có đang nói nước đôi về ý định của họ bây giờ không? |