prehistoric era
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prehistoric era'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời kỳ tiền sử, thời kỳ trước khi có ghi chép bằng văn bản, hoặc trước lịch sử được ghi lại.
Definition (English Meaning)
The period of time before written records, or before recorded history.
Ví dụ Thực tế với 'Prehistoric era'
-
"Dinosaurs roamed the Earth during the prehistoric era."
"Khủng long lang thang trên Trái Đất trong thời kỳ tiền sử."
-
"The cave paintings offer a glimpse into life in the prehistoric era."
"Những bức tranh hang động hé lộ một cái nhìn về cuộc sống trong thời kỳ tiền sử."
-
"Archaeologists study artifacts from the prehistoric era."
"Các nhà khảo cổ học nghiên cứu các hiện vật từ thời kỳ tiền sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prehistoric era'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prehistoric era'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ khoảng thời gian rất dài trong quá khứ, khi con người chưa phát minh ra chữ viết. Nó bao gồm các giai đoạn như đồ đá cũ, đồ đá giữa và đồ đá mới. Phân biệt với 'historic era' (thời kỳ lịch sử) là thời kỳ bắt đầu khi con người biết viết và ghi chép lại các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: 'Fossils were found in the prehistoric era.' (Hóa thạch được tìm thấy trong thời kỳ tiền sử.)
* during: 'Life was simple during the prehistoric era.' (Cuộc sống rất đơn giản trong thời kỳ tiền sử.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prehistoric era'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because paleontologists discovered new fossils, our understanding of the prehistoric era is constantly evolving.
|
Bởi vì các nhà cổ sinh vật học đã khám phá ra những hóa thạch mới, sự hiểu biết của chúng ta về kỷ nguyên tiền sử không ngừng phát triển. |
| Phủ định |
Although the evidence is compelling, some people don't believe the events occurred during the prehistoric era as scientists describe.
|
Mặc dù bằng chứng rất thuyết phục, một số người không tin rằng các sự kiện đã xảy ra trong kỷ nguyên tiền sử như các nhà khoa học mô tả. |
| Nghi vấn |
If we continue to find artifacts, will we eventually have a complete picture of life in the prehistoric era?
|
Nếu chúng ta tiếp tục tìm thấy các hiện vật, liệu cuối cùng chúng ta sẽ có một bức tranh đầy đủ về cuộc sống trong kỷ nguyên tiền sử? |