victorian era
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Victorian era'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời kỳ lịch sử Anh từ năm 1837 đến 1901, trong triều đại của Nữ hoàng Victoria. Đây là một giai đoạn có những thay đổi đáng kể về xã hội, kinh tế, công nghệ và sự mở rộng của Đế quốc Anh.
Definition (English Meaning)
The period of British history between 1837 and 1901, during the reign of Queen Victoria. It was a period of significant social, economic, and technological change and expansion of the British Empire.
Ví dụ Thực tế với 'Victorian era'
-
"The Victorian era was a time of great social and industrial change."
"Thời kỳ Victoria là một thời kỳ có những thay đổi lớn về xã hội và công nghiệp."
-
"Many novels and plays are set during the Victorian era."
"Nhiều tiểu thuyết và vở kịch lấy bối cảnh thời kỳ Victoria."
-
"Victorian society was highly stratified."
"Xã hội Victoria có sự phân tầng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Victorian era'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: victorian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Victorian era'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ không chỉ thời gian trị vì của Nữ hoàng Victoria mà còn cả những đặc điểm văn hóa, xã hội và chính trị của thời đại đó. Nó thường mang ý nghĩa về sự bảo thủ, đạo đức giả, nhưng cũng đồng thời là sự tiến bộ và đổi mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Victorian era'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is Victorian in her tastes.
|
Cô ấy có gu thẩm mỹ theo phong cách Victoria. |
| Phủ định |
He does not study Victorian literature.
|
Anh ấy không học văn học thời Victoria. |
| Nghi vấn |
Is the building Victorian?
|
Tòa nhà này có phải là kiến trúc thời Victoria không? |