(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ errors
B1

errors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lỗi sai sót sai lầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Errors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lỗi, sai sót.

Definition (English Meaning)

A mistake.

Ví dụ Thực tế với 'Errors'

  • "The report contained several errors."

    "Báo cáo chứa một vài lỗi."

  • "Human errors caused the accident."

    "Lỗi do con người gây ra tai nạn."

  • "The computer program is designed to detect errors."

    "Chương trình máy tính được thiết kế để phát hiện lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Errors'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bug(lỗi (trong lập trình))
typo(lỗi đánh máy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Errors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một hành động, phát biểu, hoặc phán đoán không chính xác hoặc sai lệch so với sự thật, quy tắc, hoặc mong đợi. ‘Error’ thường được dùng để chỉ những sai sót khách quan, có thể đo lường và chứng minh được. So với 'mistake', 'error' có phần trang trọng và chính xác hơn, thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học, hoặc pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in (an) error': diễn tả trạng thái mắc lỗi, hoặc khi một lỗi nằm trong một phạm vi, lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: in error of judgment (sai lầm trong phán đoán).
'error of': diễn tả loại lỗi hoặc bản chất của lỗi. Ví dụ: error of fact (lỗi về thực tế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Errors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)