errors
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Errors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lỗi, sai sót.
Definition (English Meaning)
A mistake.
Ví dụ Thực tế với 'Errors'
-
"The report contained several errors."
"Báo cáo chứa một vài lỗi."
-
"Human errors caused the accident."
"Lỗi do con người gây ra tai nạn."
-
"The computer program is designed to detect errors."
"Chương trình máy tính được thiết kế để phát hiện lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Errors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: error
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Errors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một hành động, phát biểu, hoặc phán đoán không chính xác hoặc sai lệch so với sự thật, quy tắc, hoặc mong đợi. ‘Error’ thường được dùng để chỉ những sai sót khách quan, có thể đo lường và chứng minh được. So với 'mistake', 'error' có phần trang trọng và chính xác hơn, thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học, hoặc pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in (an) error': diễn tả trạng thái mắc lỗi, hoặc khi một lỗi nằm trong một phạm vi, lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: in error of judgment (sai lầm trong phán đoán).
'error of': diễn tả loại lỗi hoặc bản chất của lỗi. Ví dụ: error of fact (lỗi về thực tế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Errors'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.