faults
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faults'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những khuyết điểm hoặc điểm yếu trong tính cách của một người; một lỗi hoặc sự không hoàn hảo.
Definition (English Meaning)
An imperfection or weakness in a person's character; a defect or imperfection.
Ví dụ Thực tế với 'Faults'
-
"We all have our faults."
"Tất cả chúng ta đều có những khuyết điểm."
-
"Honesty is a virtue, but even the most honest people have their faults."
"Trung thực là một đức tính, nhưng ngay cả những người trung thực nhất cũng có những khuyết điểm của họ."
-
"Scientists are studying the faults in the region to better predict earthquakes."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu các đứt gãy trong khu vực để dự đoán động đất tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faults'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faults'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi ở dạng số nhiều, 'faults' thường đề cập đến nhiều khuyết điểm nhỏ hoặc những sai sót có thể tha thứ được. Nó mang sắc thái nhẹ hơn so với 'flaws' (những sai sót nghiêm trọng hơn). Sự khác biệt chính là về mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Faults in': Được sử dụng để chỉ ra những khuyết điểm cụ thể trong một lĩnh vực hoặc đối tượng nào đó. Ví dụ: 'Faults in the design'. 'Faults with': Được sử dụng để chỉ những vấn đề hoặc khiếm khuyết liên quan đến một cái gì đó. Ví dụ: 'Faults with the engine'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faults'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.