(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ escape velocity
C1

escape velocity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vận tốc thoát ly vận tốc vũ trụ cấp hai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escape velocity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vận tốc tối thiểu cần thiết để một vật thể tự do, không được đẩy, thoát khỏi ảnh hưởng hấp dẫn của một vật thể lớn, chẳng hạn như một hành tinh hoặc ngôi sao.

Definition (English Meaning)

The minimum speed needed for a free, non-propelled object to escape from the gravitational influence of a massive body, such as a planet or star.

Ví dụ Thực tế với 'Escape velocity'

  • "The escape velocity from Earth is approximately 11.2 kilometers per second."

    "Vận tốc thoát khỏi Trái Đất xấp xỉ 11.2 kilômét trên giây."

  • "Calculating the escape velocity is crucial for planning space missions."

    "Việc tính toán vận tốc thoát là rất quan trọng để lập kế hoạch cho các nhiệm vụ không gian."

  • "The escape velocity of a black hole is so high that nothing, not even light, can escape it."

    "Vận tốc thoát của một lỗ đen cao đến mức không gì, ngay cả ánh sáng, có thể thoát khỏi nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Escape velocity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: escape velocity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

escape speed(tốc độ thoát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gravitational field(trường hấp dẫn)
orbital velocity(vận tốc quỹ đạo)
trajectory(quỹ đạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Escape velocity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Escape velocity là một khái niệm quan trọng trong thiên văn học và du hành vũ trụ. Nó phụ thuộc vào khối lượng và bán kính của vật thể mà từ đó vật thể đang cố gắng thoát ra. Cần phân biệt với các khái niệm vận tốc khác như vận tốc quỹ đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

"Escape velocity from": chỉ ra vật thể mà từ đó cần đạt được vận tốc thoát. "Escape velocity of": đề cập đến vận tốc thoát của một vật thể cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Escape velocity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)