(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ closing costs
B2

closing costs

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

chi phí thanh toán phí sang tên phí hoàn tất thủ tục mua bán nhà đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closing costs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khoản phí và chi phí liên quan đến việc mua một ngôi nhà hoặc bất động sản, được thanh toán khi kết thúc giao dịch bất động sản.

Definition (English Meaning)

Fees and expenses associated with the purchase of a home or property that are paid at the closing of the real estate transaction.

Ví dụ Thực tế với 'Closing costs'

  • "Closing costs can add significantly to the overall expense of buying a home."

    "Các khoản phí thanh toán có thể làm tăng đáng kể tổng chi phí mua nhà."

  • "First-time homebuyers are often surprised by the amount of closing costs."

    "Những người mua nhà lần đầu thường ngạc nhiên về số tiền phí thanh toán."

  • "It's important to budget for closing costs when planning to buy a property."

    "Điều quan trọng là phải dự trù cho các khoản phí thanh toán khi lên kế hoạch mua bất động sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Closing costs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: closing costs (luôn ở dạng số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản/Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Closing costs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'closing costs' bao gồm nhiều loại phí khác nhau, chẳng hạn như phí thẩm định, phí bảo hiểm quyền sở hữu, phí luật sư, thuế chuyển nhượng, phí ghi sổ, và các khoản phí do người cho vay tính. Chúng thường được chia sẻ giữa người mua và người bán, tùy thuộc vào thỏa thuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Thường dùng để chỉ tác động hoặc ảnh hưởng của các khoản phí này lên một giao dịch cụ thể. Ví dụ: "The closing costs on this property are higher than expected."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Closing costs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)