(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ esprit de corps
C1

esprit de corps

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tinh thần đồng đội tinh thần đoàn kết tinh thần tập thể lòng tự hào tập thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Esprit de corps'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tinh thần đồng đội, tinh thần đoàn kết, lòng trung thành và niềm tự hào chung của các thành viên trong một nhóm cụ thể.

Definition (English Meaning)

A feeling of pride, fellowship, and common loyalty shared by the members of a particular group.

Ví dụ Thực tế với 'Esprit de corps'

  • "The team's esprit de corps was evident in their unwavering support for each other."

    "Tinh thần đồng đội của cả đội thể hiện rõ qua sự ủng hộ lẫn nhau không lay chuyển."

  • "The military unit displayed exceptional esprit de corps during the crisis."

    "Đơn vị quân đội đã thể hiện tinh thần đồng đội xuất sắc trong suốt cuộc khủng hoảng."

  • "The success of the project was attributed to the strong esprit de corps among the team members."

    "Thành công của dự án được cho là nhờ tinh thần đồng đội mạnh mẽ giữa các thành viên trong nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Esprit de corps'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: esprit de corps
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

morale(tinh thần, nhuệ khí)
cohesion(sự gắn kết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Quản trị kinh doanh Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Esprit de corps'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ tinh thần gắn bó mạnh mẽ giữa các thành viên của một tổ chức, đặc biệt là trong quân đội, các đội thể thao hoặc các tổ chức có tính kỷ luật cao. Nó nhấn mạnh sự sẵn sàng hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau để đạt được mục tiêu chung. Khác với 'teamwork' (làm việc nhóm) chỉ sự phối hợp đơn thuần, 'esprit de corps' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về tình cảm và sự gắn kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Esprit de corps'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Fostering esprit de corps is essential for team success.
Nuôi dưỡng tinh thần đồng đội là điều cần thiết cho thành công của nhóm.
Phủ định
Ignoring esprit de corps is detrimental to team performance.
Bỏ qua tinh thần đồng đội sẽ gây bất lợi cho hiệu suất của nhóm.
Nghi vấn
Is cultivating esprit de corps a priority for the leadership?
Việc vun đắp tinh thần đồng đội có phải là ưu tiên của ban lãnh đạo không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's esprit de corps was evident in their unwavering support for each other.
Tinh thần đồng đội của nhóm thể hiện rõ trong sự hỗ trợ không ngừng của họ dành cho nhau.
Phủ định
Despite facing numerous setbacks, the team's esprit de corps did not falter.
Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, tinh thần đồng đội của nhóm đã không hề nao núng.
Nghi vấn
Does the new management style foster a greater esprit de corps among the employees?
Liệu phong cách quản lý mới có thúc đẩy tinh thần đồng đội cao hơn giữa các nhân viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)