fundamentalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamentalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức tôn giáo, đặc biệt là Hồi giáo hoặc Cơ đốc giáo Tin lành, duy trì niềm tin vào sự giải thích nghiêm ngặt, theo nghĩa đen của kinh sách.
Definition (English Meaning)
A form of a religion, especially Islam or Protestant Christianity, that upholds belief in the strict, literal interpretation of scripture.
Ví dụ Thực tế với 'Fundamentalism'
-
"Islamic fundamentalism has become a major political force in many countries."
"Chủ nghĩa cơ bản Hồi giáo đã trở thành một lực lượng chính trị lớn ở nhiều quốc gia."
-
"The rise of fundamentalism is a complex phenomenon with roots in social and political factors."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa cơ bản là một hiện tượng phức tạp có nguồn gốc từ các yếu tố xã hội và chính trị."
-
"Some scholars argue that fundamentalism is a response to the perceived decline of traditional values."
"Một số học giả cho rằng chủ nghĩa cơ bản là một phản ứng đối với sự suy giảm được nhận thấy của các giá trị truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamentalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fundamentalism
- Adjective: fundamentalist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fundamentalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fundamentalism thường liên quan đến sự tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc cơ bản của một hệ thống tín ngưỡng. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cố chấp, bảo thủ và không khoan dung đối với các quan điểm khác. Tuy nhiên, đôi khi nó cũng được sử dụng một cách trung lập để chỉ sự tôn trọng và tuân thủ các giáo lý cốt lõi của một tôn giáo hoặc hệ tư tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": chỉ sự tin tưởng hoặc tham gia vào chủ nghĩa cơ bản (e.g., 'belief in fundamentalism'). "within": chỉ sự tồn tại của chủ nghĩa cơ bản trong một nhóm hoặc tổ chức (e.g., 'fundamentalism within the church').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamentalism'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resisting fundamentalism is essential for protecting individual freedoms.
|
Việc chống lại chủ nghĩa cơ bản là rất cần thiết để bảo vệ các quyền tự do cá nhân. |
| Phủ định |
He avoids discussing fundamentalism due to its complex and controversial nature.
|
Anh ấy tránh thảo luận về chủ nghĩa cơ bản vì bản chất phức tạp và gây tranh cãi của nó. |
| Nghi vấn |
Is understanding fundamentalism crucial for comprehending certain socio-political conflicts?
|
Liệu việc hiểu chủ nghĩa cơ bản có quan trọng đối với việc nắm bắt một số xung đột chính trị-xã hội nhất định không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Fundamentalism is often seen as a reaction to rapid social change.
|
Chủ nghĩa chính thống thường được xem như một phản ứng đối với sự thay đổi xã hội nhanh chóng. |
| Phủ định |
Fundamentalist views are not always understood by mainstream society.
|
Các quan điểm chính thống không phải lúc nào cũng được xã hội chủ đạo hiểu rõ. |
| Nghi vấn |
Are fundamentalist beliefs being taught in schools?
|
Có phải những niềm tin chính thống đang được dạy ở trường học không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rise of religious fundamentalism has significantly impacted social policies in several countries.
|
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa chính thống tôn giáo đã tác động đáng kể đến các chính sách xã hội ở một số quốc gia. |
| Phủ định |
They haven't always understood how fundamentalist beliefs can affect international relations.
|
Họ không phải lúc nào cũng hiểu cách các tín ngưỡng theo chủ nghĩa chính thống có thể ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế. |
| Nghi vấn |
Has the organization promoted fundamentalist views in its educational materials?
|
Tổ chức đó đã quảng bá các quan điểm theo chủ nghĩa chính thống trong tài liệu giáo dục của mình chưa? |