(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ establish
B2

establish

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết lập thành lập chứng minh xác lập củng cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Establish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiết lập một cách vững chắc hoặc lâu dài; tạo ra hoặc thành lập.

Definition (English Meaning)

To set up on a firm or permanent basis; to create or found.

Ví dụ Thực tế với 'Establish'

  • "The company plans to establish a new branch in Asia."

    "Công ty dự định thành lập một chi nhánh mới ở châu Á."

  • "They established a good relationship with their neighbors."

    "Họ đã thiết lập một mối quan hệ tốt với hàng xóm của mình."

  • "The experiment established the effectiveness of the new drug."

    "Thí nghiệm đã chứng minh hiệu quả của loại thuốc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Establish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

found(thành lập)
create(tạo ra)
prove(chứng minh)
institute(xây dựng, thiết lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Luật pháp Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Establish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'establish' thường được sử dụng khi nói về việc tạo ra một cái gì đó mới, đặc biệt là một tổ chức, hệ thống hoặc mối quan hệ. Nó nhấn mạnh sự ổn định và tính lâu dài. Khác với 'create' (tạo ra) mang nghĩa chung chung hơn, 'establish' mang tính chính thức và có kế hoạch hơn. So với 'found' (thành lập), 'establish' có thể bao gồm cả việc củng cố và phát triển một thứ đã tồn tại ở mức độ sơ khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi sử dụng 'establish in', thường mang nghĩa thiết lập một cái gì đó (như doanh nghiệp) ở một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'establish a business in London'. Khi sử dụng 'establish with', thường dùng để chỉ việc thiết lập mối quan hệ hoặc liên lạc với ai đó. Ví dụ: 'establish a connection with a supplier'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Establish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)