establish
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Establish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiết lập một cách vững chắc hoặc lâu dài; tạo ra hoặc thành lập.
Ví dụ Thực tế với 'Establish'
-
"The company plans to establish a new branch in Asia."
"Công ty dự định thành lập một chi nhánh mới ở châu Á."
-
"They established a good relationship with their neighbors."
"Họ đã thiết lập một mối quan hệ tốt với hàng xóm của mình."
-
"The experiment established the effectiveness of the new drug."
"Thí nghiệm đã chứng minh hiệu quả của loại thuốc mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Establish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Establish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'establish' thường được sử dụng khi nói về việc tạo ra một cái gì đó mới, đặc biệt là một tổ chức, hệ thống hoặc mối quan hệ. Nó nhấn mạnh sự ổn định và tính lâu dài. Khác với 'create' (tạo ra) mang nghĩa chung chung hơn, 'establish' mang tính chính thức và có kế hoạch hơn. So với 'found' (thành lập), 'establish' có thể bao gồm cả việc củng cố và phát triển một thứ đã tồn tại ở mức độ sơ khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'establish in', thường mang nghĩa thiết lập một cái gì đó (như doanh nghiệp) ở một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'establish a business in London'. Khi sử dụng 'establish with', thường dùng để chỉ việc thiết lập mối quan hệ hoặc liên lạc với ai đó. Ví dụ: 'establish a connection with a supplier'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Establish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.