established principle
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established principle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chân lý hoặc mệnh đề cơ bản đóng vai trò là nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi, và đã được công nhận và chấp nhận theo thời gian.
Definition (English Meaning)
A fundamental truth or proposition that serves as the foundation for a system of belief or behavior, and that has been recognized and accepted over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Established principle'
-
"The company's code of ethics is built on established principles of fairness and transparency."
"Bộ quy tắc đạo đức của công ty được xây dựng dựa trên các nguyên tắc công bằng và minh bạch đã được thiết lập."
-
"The scientific method relies on established principles of observation and experimentation."
"Phương pháp khoa học dựa trên các nguyên tắc quan sát và thử nghiệm đã được thiết lập."
-
"The legal system is founded on established principles of justice and equality."
"Hệ thống pháp luật được xây dựng trên các nguyên tắc công lý và bình đẳng đã được thiết lập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Established principle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: principle
- Verb: establish
- Adjective: established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Established principle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, nhấn mạnh tính lâu đời và được chấp nhận rộng rãi của một nguyên tắc. Nó khác với 'basic principle' ở chỗ 'established' ngụ ý một lịch sử lâu dài và sự công nhận của cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** Dựa trên (on an established principle). * **in:** Trong khuôn khổ (in accordance with established principles). * **of:** Thuộc về (of established principle).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Established principle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.