legal precedent
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal precedent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tắc hoặc quy tắc được thiết lập trong một vụ án pháp lý trước đó, có tính ràng buộc hoặc thuyết phục đối với một tòa án hoặc hội đồng xét xử khác khi quyết định các vụ án tiếp theo có các vấn đề hoặc sự kiện tương tự.
Definition (English Meaning)
A principle or rule established in a prior legal case that is either binding on or persuasive for a court or other tribunal when deciding subsequent cases with similar issues or facts.
Ví dụ Thực tế với 'Legal precedent'
-
"The judge cited several legal precedents to support his ruling."
"Thẩm phán đã trích dẫn một vài án lệ pháp lý để ủng hộ phán quyết của mình."
-
"This case establishes a new legal precedent for environmental regulations."
"Vụ án này tạo ra một án lệ pháp lý mới cho các quy định về môi trường."
-
"The lawyer argued that there was no legal precedent for the plaintiff's claim."
"Luật sư lập luận rằng không có án lệ pháp lý nào cho yêu cầu của nguyên đơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal precedent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legal precedent
- Adjective: legal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal precedent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Legal precedent là một khái niệm quan trọng trong hệ thống pháp luật theo án lệ (common law). Nó đề cập đến các quyết định của tòa án trong quá khứ được sử dụng làm cơ sở để đưa ra quyết định trong các vụ án tương tự trong tương lai. Tính ràng buộc của một precedent phụ thuộc vào cấp bậc của tòa án đã đưa ra quyết định (ví dụ, quyết định của Tòa án Tối cao có tính ràng buộc đối với tất cả các tòa án cấp dưới) và sự tương đồng của các sự kiện và vấn đề pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on": Sử dụng để chỉ sự ảnh hưởng hoặc tác động lên ai đó/cái gì đó (ví dụ: 'The judge relied on legal precedent'). "for": Sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của precedent (ví dụ: 'The legal precedent is a guide for future cases').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal precedent'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Supreme Court considers legal precedent when making decisions.
|
Tòa án Tối cao xem xét án lệ khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
He does not ignore legal precedent in his arguments.
|
Anh ấy không bỏ qua án lệ trong các lập luận của mình. |
| Nghi vấn |
Does this case establish a new legal precedent?
|
Vụ án này có tạo ra một án lệ pháp lý mới không? |